Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hertha Berlin, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hertha Berlin
Sân vận động:
Olympiastadion
(Berlin)
Sức chứa:
74 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernst Tjark
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
5
260
0
0
0
0
19
Dudziak Jeremy
Chấn thương háng
29
2
113
0
0
1
0
44
Gechter Linus
20
5
369
0
1
2
0
33
Karbownik Michal
23
5
301
0
1
0
0
16
Kenny Jonjoe
27
5
450
1
2
1
0
37
Leistner Toni
34
3
86
0
0
0
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
4
307
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cuisance Mickael
25
4
302
1
1
0
0
6
Demme Diego
32
5
391
0
1
0
0
41
Klemens Pascal
19
3
62
0
0
2
0
10
Maza Ibrahim
18
5
435
1
0
1
0
8
Sessa Kevin
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
20
1
1
0
0
0
0
20
Dardai Palko
25
2
75
0
0
0
0
7
Niederlechner Florian
33
3
53
1
0
0
0
39
Scherhant Derry
21
5
345
1
0
1
0
18
Schuler Luca
25
5
263
2
0
1
0
24
Thorsteinsson Jon Dagur
25
2
48
0
0
0
0
22
Winkler Marten
21
4
236
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gersbeck Marius
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
1
4
0
0
0
0
44
Gechter Linus
20
1
90
0
0
0
0
33
Karbownik Michal
23
1
90
0
1
0
0
16
Kenny Jonjoe
27
1
90
0
0
0
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
1
87
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Demme Diego
32
1
79
0
0
1
0
41
Klemens Pascal
19
1
12
0
0
0
0
10
Maza Ibrahim
18
1
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dardai Palko
25
1
12
0
1
0
0
7
Niederlechner Florian
33
1
12
2
0
0
0
39
Scherhant Derry
21
1
90
1
0
0
0
18
Schuler Luca
25
1
7
0
0
0
0
22
Winkler Marten
21
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernst Tjark
21
5
450
0
0
0
0
35
Gersbeck Marius
29
1
90
0
0
0
0
43
Goller Tim
19
0
0
0
0
0
0
30
Smarsch Dennis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brooks John Anthony
Chấn thương mắt cá chân
31
0
0
0
0
0
0
31
Dardai Marton
22
6
264
0
0
0
0
19
Dudziak Jeremy
Chấn thương háng
29
2
113
0
0
1
0
44
Gechter Linus
20
6
459
0
1
2
0
33
Karbownik Michal
23
6
391
0
2
0
0
16
Kenny Jonjoe
27
6
540
1
2
1
0
37
Leistner Toni
34
3
86
0
0
0
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
5
394
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bouchalakis Andreas
31
0
0
0
0
0
0
27
Cuisance Mickael
25
4
302
1
1
0
0
6
Demme Diego
32
6
470
0
1
1
0
38
Gottschalk Julius
18
0
0
0
0
0
0
8
Hussein Bilal
24
0
0
0
0
0
0
41
Klemens Pascal
19
4
74
0
0
2
0
3
Lum Boris
16
0
0
0
0
0
0
10
Maza Ibrahim
18
6
514
2
0
1
0
8
Sessa Kevin
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
20
1
1
0
0
0
0
20
Dardai Palko
25
3
87
0
1
0
0
7
Niederlechner Florian
33
4
65
3
0
0
0
9
Prevljak Smail
29
0
0
0
0
0
0
11
Reese Fabian
26
0
0
0
0
0
0
Rolke Oliver
19
0
0
0
0
0
0
39
Scherhant Derry
21
6
435
2
0
1
0
18
Schuler Luca
25
6
270
2
0
1
0
24
Thorsteinsson Jon Dagur
25
2
48
0
0
0
0
22
Winkler Marten
21
5
315
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Quảng cáo