Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hibernian Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Hibernian Nữ
Sân vận động:
Meadowbank Sports Centre
(Edinburgh)
Sức chứa:
1 320
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clachers Erin
25
7
630
0
0
0
0
12
Schumacher Noa
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bowie Tegan
21
12
933
3
1
0
0
22
Doran-Barr Lauren
25
9
487
1
1
0
0
33
Lawson Poppy
21
7
571
1
0
0
0
2
Leishman Shannon
28
6
157
0
0
0
0
8
McAlonie Michaela
22
12
897
2
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boyle Rachael
32
4
106
0
0
0
0
3
Christie Mya
20
10
553
1
0
0
0
6
Grant Ciara
31
11
933
0
4
1
0
4
Hunter Siobhan
30
12
1055
0
0
1
0
16
Notley Ellis
25
9
630
0
1
0
0
5
Papadopoulos Stacey
27
11
811
1
2
1
0
32
Reilly Kirsten
29
10
784
1
4
0
0
31
Taylor Linzi
30
10
633
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Eilidh
20
12
706
15
2
0
0
7
Ferguson Abbie
20
10
624
2
3
2
0
18
Livingstone Rosie
18
3
36
1
0
0
0
10
McGovern Kathleen
22
11
559
11
1
0
0
29
Morrison Kirsty
23
8
347
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clachers Erin
25
7
630
0
0
0
0
12
Schumacher Noa
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bowie Tegan
21
12
933
3
1
0
0
22
Doran-Barr Lauren
25
9
487
1
1
0
0
33
Lawson Poppy
21
7
571
1
0
0
0
2
Leishman Shannon
28
6
157
0
0
0
0
8
McAlonie Michaela
22
12
897
2
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boyle Rachael
32
4
106
0
0
0
0
3
Christie Mya
20
10
553
1
0
0
0
6
Grant Ciara
31
11
933
0
4
1
0
4
Hunter Siobhan
30
12
1055
0
0
1
0
16
Notley Ellis
25
9
630
0
1
0
0
5
Papadopoulos Stacey
27
11
811
1
2
1
0
32
Reilly Kirsten
29
10
784
1
4
0
0
31
Taylor Linzi
30
10
633
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Eilidh
20
12
706
15
2
0
0
7
Ferguson Abbie
20
10
624
2
3
2
0
18
Livingstone Rosie
18
3
36
1
0
0
0
10
McGovern Kathleen
22
11
559
11
1
0
0
29
Morrison Kirsty
23
8
347
0
0
0
0
Quảng cáo