Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hildesheim, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hildesheim
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Henze Tommy
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baghdadi Mohammed
28
1
27
0
0
0
0
23
El-Saleh Hassan
27
1
90
0
0
0
0
5
Pourfard Anton
20
1
14
0
0
0
0
2
Rauch Niklas
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akdas Yusuf
27
1
78
0
0
0
0
6
Doski Karsan
?
1
45
0
0
0
0
17
Elfert Nikolaos
23
1
64
0
0
0
0
28
Gokdemir Can
26
1
64
0
0
0
0
4
Redemann Sean
?
1
77
0
0
0
0
33
Schulze Yannik
29
1
90
0
0
0
0
8
Yilmaz Erhan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christel Carlos
?
1
46
0
0
0
0
10
El Saleh Hady
29
1
90
0
0
0
0
29
Kiszka Finn
23
1
27
0
0
0
0
7
MC Mensah Quarshie Fred
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Marcel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Henze Tommy
?
1
90
0
0
0
0
1
Neufeld Kilian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baghdadi Mohammed
28
1
27
0
0
0
0
23
El-Saleh Hassan
27
1
90
0
0
0
0
5
Pourfard Anton
20
1
14
0
0
0
0
2
Rauch Niklas
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akdas Yusuf
27
1
78
0
0
0
0
6
Doski Karsan
?
1
45
0
0
0
0
17
Elfert Nikolaos
23
1
64
0
0
0
0
28
Gokdemir Can
26
1
64
0
0
0
0
27
Kohl Maximilian
?
0
0
0
0
0
0
4
Redemann Sean
?
1
77
0
0
0
0
33
Schulze Yannik
29
1
90
0
0
0
0
8
Yilmaz Erhan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christel Carlos
?
1
46
0
0
0
0
10
El Saleh Hady
29
1
90
0
0
0
0
29
Kiszka Finn
23
1
27
0
0
0
0
7
MC Mensah Quarshie Fred
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Marcel
?
Quảng cáo