Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng HJK Nữ, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
HJK Nữ
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Forsstrom Siiri
19
4
288
0
0
0
0
88
Koota Maija
19
1
31
0
0
0
0
12
Laihanen Annika
25
21
1843
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hillberg Laura
21
4
83
0
0
0
0
2
Karvonen Noora
17
20
1380
0
2
0
0
3
Lahikainen Anelma
18
1
7
0
0
0
0
20
Raijas Helmi
19
22
1649
0
0
1
0
51
Roth Maaria
27
24
1924
2
0
1
0
10
Topra Jenna
23
22
1522
7
8
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enkkila Tuuli
23
14
718
1
1
1
0
13
Ikonen Elisa
23
21
1089
0
0
1
0
23
Kainulainen Elli-Noora
24
19
1441
5
8
0
0
14
Kalske Lotta
18
24
1639
13
7
2
0
15
Kalske Nelli
18
24
1580
1
1
1
0
27
Kiviranta Milja
18
21
1501
9
2
0
0
30
Makela Aada
17
7
192
1
0
0
0
77
Reis Olivia
17
2
25
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
19
743
2
2
1
0
4
Tulkki Emmaliina
24
24
1763
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halttunen Lilli
19
22
1713
12
5
1
0
7
Hellman Veera
22
9
342
0
0
0
0
11
Kupsanen Emilia
24
7
257
0
0
0
0
9
Sarelius Kerttu
17
1
18
0
0
0
0
19
Sievisto Sara
22
20
1333
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Laihanen Annika
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Karvonen Noora
17
3
270
0
0
0
0
20
Raijas Helmi
19
3
270
0
0
0
0
51
Roth Maaria
27
3
270
0
0
0
0
10
Topra Jenna
23
3
259
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enkkila Tuuli
23
2
84
0
0
0
0
13
Ikonen Elisa
23
3
19
1
0
0
0
23
Kainulainen Elli-Noora
24
3
253
1
0
0
0
14
Kalske Lotta
18
3
241
0
0
1
0
15
Kalske Nelli
18
2
31
0
0
0
0
27
Kiviranta Milja
18
3
211
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
2
23
0
0
1
0
4
Tulkki Emmaliina
24
3
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halttunen Lilli
19
4
247
3
0
1
0
7
Hellman Veera
22
1
12
0
0
0
0
11
Kupsanen Emilia
24
1
24
0
0
1
0
19
Sievisto Sara
22
3
249
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Forsstrom Siiri
19
4
288
0
0
0
0
88
Koota Maija
19
1
31
0
0
0
0
12
Laihanen Annika
25
24
2113
0
0
1
0
1
Seifulla Tara
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hillberg Laura
21
4
83
0
0
0
0
2
Karvonen Noora
17
23
1650
0
2
0
0
3
Lahikainen Anelma
18
1
7
0
0
0
0
20
Raijas Helmi
19
25
1919
0
0
1
0
51
Roth Maaria
27
27
2194
2
0
1
0
10
Topra Jenna
23
25
1781
9
8
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enkkila Tuuli
23
16
802
1
1
1
0
13
Ikonen Elisa
23
24
1108
1
0
1
0
23
Kainulainen Elli-Noora
24
22
1694
6
8
0
0
14
Kalske Lotta
18
27
1880
13
7
3
0
15
Kalske Nelli
18
26
1611
1
1
1
0
27
Kiviranta Milja
18
24
1712
9
2
0
0
30
Makela Aada
17
7
192
1
0
0
0
77
Reis Olivia
17
2
25
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
21
766
2
2
2
0
4
Tulkki Emmaliina
24
27
2010
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halttunen Lilli
19
26
1960
15
5
2
0
7
Hellman Veera
22
10
354
0
0
0
0
11
Kupsanen Emilia
24
8
281
0
0
1
0
9
Sarelius Kerttu
17
1
18
0
0
0
0
19
Sievisto Sara
22
23
1582
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?
Quảng cáo