Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gorica, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Gorica
Sân vận động:
Gradski stadion Velika Gorica
(Velika Gorica)
Sức chứa:
4 536
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Radosevic Bozidar
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Krizmanic Kresimir
24
6
519
0
1
0
0
5
Les Mateo
24
6
540
0
1
1
0
22
Maloca Mario
35
6
540
0
0
1
0
34
Matkovic Mario
21
1
25
0
0
0
0
2
Mikanovic Dino
30
5
372
1
0
0
0
90
Stiglec Dino
33
6
500
0
1
1
0
66
Susak Ante
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Caic Vito
19
4
236
0
0
2
0
23
Kapulica Luka
19
6
373
1
0
1
0
7
Pajaziti Adrion
21
1
82
0
0
0
0
47
Pavlovic Damjan
23
3
50
1
0
0
0
10
Prsir Jurica
24
6
496
1
0
2
0
88
Sagna Sekou
20
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dju Mesaque
25
1
26
0
0
0
0
99
Gashi Medin
18
1
9
0
0
0
0
21
Kolar Marko
29
6
502
1
1
2
0
24
Majic Toni
18
5
74
0
0
0
0
77
Majstorovic Valentino
28
5
154
0
0
0
0
8
Ndockyt Merveil
26
6
407
1
0
2
0
17
Skrbin Vinko
21
3
159
0
0
0
0
11
Slogar Martin
23
5
242
0
1
1
0
20
Vrzic Luka
17
3
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidovic Rajko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Banic Ivan
30
0
0
0
0
0
0
44
Radosevic Bozidar
35
6
540
0
0
0
0
1
Ziger Karlo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Djekic Djuro-Giulio
19
0
0
0
0
0
0
6
Gurlica Jakov
19
0
0
0
0
0
0
35
Josic Zvonimir
18
0
0
0
0
0
0
25
Krizmanic Kresimir
24
6
519
0
1
0
0
5
Les Mateo
24
6
540
0
1
1
0
22
Maloca Mario
35
6
540
0
0
1
0
34
Matkovic Mario
21
1
25
0
0
0
0
2
Mikanovic Dino
30
5
372
1
0
0
0
90
Stiglec Dino
33
6
500
0
1
1
0
66
Susak Ante
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Caic Vito
19
4
236
0
0
2
0
23
Kapulica Luka
19
6
373
1
0
1
0
7
Pajaziti Adrion
21
1
82
0
0
0
0
47
Pavlovic Damjan
23
3
50
1
0
0
0
10
Prsir Jurica
24
6
496
1
0
2
0
88
Sagna Sekou
20
1
45
0
0
1
0
10
Shabani Meritan
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dju Mesaque
25
1
26
0
0
0
0
35
Fall Arona
19
0
0
0
0
0
0
99
Gashi Medin
18
1
9
0
0
0
0
11
Ilecic Lenny
20
0
0
0
0
0
0
21
Kolar Marko
29
6
502
1
1
2
0
24
Majic Toni
18
5
74
0
0
0
0
77
Majstorovic Valentino
28
5
154
0
0
0
0
8
Ndockyt Merveil
26
6
407
1
0
2
0
17
Skrbin Vinko
21
3
159
0
0
0
0
11
Slogar Martin
23
5
242
0
1
1
0
20
Vrzic Luka
17
3
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidovic Rajko
49
Quảng cáo