Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoffenheim, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hoffenheim
Sân vận động:
PreZero Arena
(Sinsheim)
Sức chứa:
30 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
8
720
0
0
2
0
35
Arthur Chaves
23
4
249
0
0
1
0
4
Drexler Tim
19
7
348
0
0
2
0
15
Gendrey Valentin
24
7
443
1
0
0
0
2
Hranac Robin
24
2
91
0
0
0
0
19
Jurasek David
24
2
43
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
7
475
0
0
1
0
34
Nsoki Stanley
25
4
193
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bischof Tom
19
7
514
0
1
2
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
7
118
0
1
0
0
8
Geiger Dennis
Chấn thương lưng
26
3
172
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
7
514
0
0
1
0
8
Micheler Florian
19
1
32
0
0
1
0
22
Prass Alexander
23
9
677
0
0
1
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối20.05.2025
29
2
175
0
0
0
0
18
Samassekou Diadie
28
2
9
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
9
765
0
0
2
0
17
Tohumcu Umut
20
6
220
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
7
272
1
1
1
0
21
Bulter Marius
31
9
656
4
1
1
0
23
Hlozek Adam
22
8
518
1
1
1
0
27
Kramaric Andrej
33
8
700
5
2
1
0
9
Moerstedt Max
18
4
56
0
0
1
0
26
Tabakovic Haris
30
5
113
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
1
90
0
0
0
0
37
Philipp Luca
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
2
210
0
0
0
0
35
Arthur Chaves
23
1
90
1
0
0
0
4
Drexler Tim
19
2
110
0
0
0
0
19
Jurasek David
24
1
90
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bischof Tom
19
1
19
0
0
0
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
1
78
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
Chấn thương lưng
26
1
59
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
2
150
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
1
43
0
0
0
0
22
Prass Alexander
23
1
62
0
0
0
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối20.05.2025
29
1
62
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
2
205
0
0
1
0
17
Tohumcu Umut
20
1
90
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
2
62
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
2
182
1
0
0
0
23
Hlozek Adam
22
1
72
0
1
0
0
27
Kramaric Andrej
33
2
149
0
0
0
0
9
Moerstedt Max
18
1
59
0
0
1
0
26
Tabakovic Haris
30
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
2
164
0
0
0
0
35
Arthur Chaves
23
1
79
0
0
0
0
4
Drexler Tim
19
3
47
0
0
0
0
15
Gendrey Valentin
24
3
212
0
1
0
0
19
Jurasek David
24
1
7
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
2
60
0
1
0
0
34
Nsoki Stanley
25
3
253
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bischof Tom
19
3
270
0
0
0
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
3
134
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
3
216
0
0
1
0
22
Prass Alexander
23
3
205
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
2
180
0
0
0
0
17
Tohumcu Umut
20
3
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
2
52
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
2
90
0
0
0
0
23
Hlozek Adam
22
3
250
2
0
0
0
27
Kramaric Andrej
33
2
164
0
1
0
0
9
Moerstedt Max
18
2
105
1
0
0
0
26
Tabakovic Haris
30
2
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
13
1170
0
0
0
0
Petersson Lukas
20
0
0
0
0
0
0
37
Philipp Luca
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
12
1094
0
0
2
0
35
Arthur Chaves
23
6
418
1
0
1
0
4
Drexler Tim
19
12
505
0
0
2
0
2
Erlein Luca
17
0
0
0
0
0
0
15
Gendrey Valentin
24
10
655
1
1
0
0
2
Hranac Robin
24
2
91
0
0
0
0
19
Jurasek David
24
4
140
0
0
0
0
5
Kabak Ozan
Chấn thương đầu gối15.02.2025
24
0
0
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
11
745
0
1
1
0
13
Lenz Christopher
30
0
0
0
0
0
0
34
Nsoki Stanley
25
7
446
0
0
1
1
31
Strobl Lars
19
0
0
0
0
0
0
41
Szalai Attila
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bebou Ihlas
Chấn thương30.12.2024
30
0
0
0
0
0
0
20
Becker Finn Ole
Chấn thương đầu gối12.11.2024
24
0
0
0
0
0
0
7
Bischof Tom
19
11
803
0
1
2
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
11
330
0
1
0
0
8
Geiger Dennis
Chấn thương lưng
26
4
231
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
12
880
0
0
2
0
30
Kalambayi Mukuta Simon
19
0
0
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
2
75
0
0
1
0
22
Prass Alexander
23
13
944
0
0
1
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối20.05.2025
29
3
237
0
0
0
0
18
Samassekou Diadie
28
2
9
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
13
1150
0
0
3
0
17
Tohumcu Umut
20
10
456
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
11
386
1
1
1
0
21
Bulter Marius
31
13
928
5
1
1
0
23
Hlozek Adam
22
12
840
3
2
1
0
27
Kramaric Andrej
33
12
1013
5
3
1
0
9
Moerstedt Max
18
7
220
1
0
2
0
26
Tabakovic Haris
30
8
284
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Quảng cáo