Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoffenheim, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hoffenheim
Sân vận động:
PreZero Arena
(Sinsheim)
Sức chứa:
30 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
3
270
0
0
2
0
4
Drexler Tim
19
3
212
0
0
1
0
15
Gendrey Valentin
24
1
30
0
0
0
0
2
Hranac Robin
24
1
45
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
3
270
0
0
0
0
34
Nsoki Stanley
25
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bischof Tom
19
1
15
0
0
0
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
3
71
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
26
3
172
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
2
158
0
0
0
0
28
Micheler Florian
19
1
32
0
0
1
0
22
Prass Alexander
23
3
223
0
0
1
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối
29
2
175
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
3
270
0
0
0
0
17
Tohumcu Umut
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
3
138
1
0
0
0
21
Bulter Marius
31
3
201
0
1
0
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương đùi
22
2
149
0
1
1
0
27
Kramaric Andrej
33
3
267
4
1
0
0
33
Moerstedt Max
18
2
5
0
0
1
0
26
Tabakovic Haris
30
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Philipp Luca
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
1
120
0
0
0
0
4
Drexler Tim
19
1
104
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bruun Larsen Jacob
26
1
78
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
26
1
59
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
1
78
0
0
0
0
28
Micheler Florian
19
1
43
0
0
0
0
22
Prass Alexander
23
1
62
0
0
0
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối
29
1
62
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
1
43
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
1
120
1
0
0
0
27
Kramaric Andrej
33
1
120
0
0
0
0
33
Moerstedt Max
18
1
59
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
3
270
0
0
0
0
Petersson Lukas
20
0
0
0
0
0
0
37
Philipp Luca
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
4
390
0
0
2
0
5
Arthur Chaves
23
0
0
0
0
0
0
4
Drexler Tim
19
4
316
0
0
1
0
15
Erlein Luca
17
0
0
0
0
0
0
15
Gendrey Valentin
24
1
30
0
0
0
0
2
Hranac Robin
24
1
45
0
0
0
0
19
Jurasek David
Gãy tay
24
0
0
0
0
0
0
5
Kabak Ozan
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
3
Kaderabek Pavel
32
4
390
0
0
0
0
3
Lenz Christopher
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
34
Nsoki Stanley
25
1
2
0
0
0
0
Provvido Luca
16
0
0
0
0
0
0
Sherlock Finn
?
0
0
0
0
0
0
31
Strobl Lars
19
0
0
0
0
0
0
41
Szalai Attila
26
0
0
0
0
0
0
Theuer Maximilian
15
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bebou Ihlas
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
20
Becker Finn Ole
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
7
Bischof Tom
19
1
15
0
0
0
0
29
Bruun Larsen Jacob
26
4
149
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
26
4
231
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
29
3
236
0
0
0
0
30
Kalambayi Mukuta Simon
19
0
0
0
0
0
0
28
Micheler Florian
19
2
75
0
0
1
0
22
Prass Alexander
23
4
285
0
0
1
0
6
Promel Grischa
Chấn thương đầu gối
29
3
237
0
0
0
0
18
Samassekou Diadie
28
0
0
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
4
390
0
0
0
0
17
Tohumcu Umut
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berisha Mergim
26
4
181
1
0
0
0
21
Bulter Marius
31
4
321
1
1
0
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương đùi
22
2
149
0
1
1
0
27
Kramaric Andrej
33
4
387
4
1
0
0
33
Moerstedt Max
18
3
64
0
0
2
0
26
Tabakovic Haris
30
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Quảng cáo