Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoffenheim U19, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hoffenheim U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lade Benjamin
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erlein Luca
17
2
156
0
0
0
0
12
Girmann David
18
2
57
0
0
0
0
5
Ndong Penda Maxime
17
2
180
0
0
0
0
14
Pelzer Gianluca
18
1
19
0
0
0
0
15
Spranger Tristan
17
2
122
0
0
0
0
2
Strobl Lars
19
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
19
2
149
1
0
0
0
16
Cizek Krystof
16
1
31
1
0
0
0
6
Dagdeviren Diren
19
2
150
0
0
0
0
11
Honajzer Alex
18
2
136
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
1
90
0
0
0
0
10
Tairi Zidan
17
2
177
1
0
1
0
8
Wahling Jamie
18
2
94
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fass Marlon Freddy
18
2
94
0
0
0
0
17
Krasniqi Leonard
18
1
32
0
0
0
0
7
Makanda Blessing
18
2
159
1
2
0
0
33
Moerstedt Max
18
1
87
2
1
0
0
16
Riegel Adrian
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nubbemeyer Tobias
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ebert Darijo
16
0
0
0
0
0
0
23
Gebert Ferdinand
18
0
0
0
0
0
0
1
Lade Benjamin
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erlein Luca
17
2
156
0
0
0
0
Frees Kelven
19
0
0
0
0
0
0
12
Girmann David
18
2
57
0
0
0
0
5
Ndong Penda Maxime
17
2
180
0
0
0
0
14
Pelzer Gianluca
18
1
19
0
0
0
0
Sherlock Finn
?
0
0
0
0
0
0
15
Spranger Tristan
17
2
122
0
0
0
0
2
Strobl Lars
19
1
59
0
0
0
0
13
Taschetta Vincenzo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
19
2
149
1
0
0
0
16
Cizek Krystof
16
1
31
1
0
0
0
6
Dagdeviren Diren
19
2
150
0
0
0
0
11
Honajzer Alex
18
2
136
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
1
90
0
0
0
0
8
Poller Juan
17
0
0
0
0
0
0
10
Tairi Zidan
17
2
177
1
0
1
0
8
Wahling Jamie
18
2
94
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Creta David
16
0
0
0
0
0
0
9
Fass Marlon Freddy
18
2
94
0
0
0
0
17
Krasniqi Leonard
18
1
32
0
0
0
0
7
Makanda Blessing
18
2
159
1
2
0
0
33
Moerstedt Max
18
1
87
2
1
0
0
16
Riegel Adrian
17
1
14
0
0
0
0
18
Siutin Kirill
17
0
0
0
0
0
0
16
Wagner Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nubbemeyer Tobias
31
Quảng cáo