Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoffenheim Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Hoffenheim Nữ
Sân vận động:
Dietmar-Hopp Stadion
(Sinsheim)
Sức chứa:
6 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dick Laura-Johanna
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cazalla Garcia Marta
27
9
810
2
0
1
0
14
Doorn Lisa
23
9
788
0
0
3
0
4
Kaut Lisann
24
8
466
0
1
0
0
5
Rankin Jamilla
21
9
374
0
1
0
0
22
Ritter Sara
19
2
20
0
0
0
0
27
Weiss Michelle
23
3
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corley Gia
22
7
503
2
2
1
0
24
Delacauw Feli
22
5
49
0
0
0
0
32
Diehm Vanessa
20
5
440
0
0
0
0
33
Dongus Fabienne
30
6
417
0
1
0
0
31
Feldkamp Jana
26
9
599
0
2
1
0
16
Grabowska Dominika
25
8
376
1
0
0
0
17
Harsch Franziska
27
7
396
0
0
0
0
18
Hickelsberger-Fuller Julia
25
6
244
1
0
1
0
7
Memeti Ereleta
25
9
685
4
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alber Mara
19
3
57
0
0
0
0
29
Cerci Selina
24
8
653
4
1
0
0
23
Hahn Chiara
22
3
122
0
1
0
0
9
Janssens Jill
21
8
581
0
0
2
0
25
Kossler Melissa Klara
24
7
523
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedes Theodoros
34
Lerch Stephan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dick Laura-Johanna
21
9
810
0
0
0
0
34
Lindner Sophie
22
0
0
0
0
0
0
1
Tufekovic Martina
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cazalla Garcia Marta
27
9
810
2
0
1
0
14
Doorn Lisa
23
9
788
0
0
3
0
4
Kaut Lisann
24
8
466
0
1
0
0
20
Maier Leonie
32
0
0
0
0
0
0
5
Rankin Jamilla
21
9
374
0
1
0
0
22
Ritter Sara
19
2
20
0
0
0
0
27
Weiss Michelle
23
3
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corley Gia
22
7
503
2
2
1
0
24
Delacauw Feli
22
5
49
0
0
0
0
32
Diehm Vanessa
20
5
440
0
0
0
0
33
Dongus Fabienne
30
6
417
0
1
0
0
31
Feldkamp Jana
26
9
599
0
2
1
0
16
Grabowska Dominika
25
8
376
1
0
0
0
17
Harsch Franziska
27
7
396
0
0
0
0
18
Hickelsberger-Fuller Julia
25
6
244
1
0
1
0
7
Memeti Ereleta
25
9
685
4
3
0
0
8
Sinka Napsugar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alber Mara
19
3
57
0
0
0
0
29
Cerci Selina
24
8
653
4
1
0
0
23
Hahn Chiara
22
3
122
0
1
0
0
9
Janssens Jill
21
8
581
0
0
2
0
25
Kossler Melissa Klara
24
7
523
2
0
3
0
19
Steiner Marie
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedes Theodoros
34
Lerch Stephan
40
Quảng cáo