Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Holbaek, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Holbaek
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Sebastian
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Badran Ibrahim
30
1
90
0
0
0
0
3
Blond Christoffer
27
1
9
1
0
0
0
9
Knaack Alexander
21
1
90
0
0
0
0
25
Lumb Michael
36
1
90
0
0
1
0
4
Ponder Isak
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldeh Baboucarr
22
1
1
0
0
0
0
5
Garly Mark
22
2
82
1
0
0
0
12
Haslund Johan
21
1
90
0
0
0
0
18
Masaad Bilal
24
1
18
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
28
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mourhrib Tarik
27
2
73
2
0
0
0
10
Oseni Andrew
?
1
80
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Sebastian
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Badran Ibrahim
30
1
90
0
0
0
0
3
Blond Christoffer
27
1
9
1
0
0
0
25
Ejler Adam
20
0
0
0
0
0
0
9
Knaack Alexander
21
1
90
0
0
0
0
25
Lumb Michael
36
1
90
0
0
1
0
4
Ponder Isak
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldeh Baboucarr
22
1
1
0
0
0
0
7
Dahl Lukas
?
0
0
0
0
0
0
5
Garly Mark
22
2
82
1
0
0
0
12
Haslund Johan
21
1
90
0
0
0
0
18
Masaad Bilal
24
1
18
0
0
0
0
Serinkanli Birol
35
0
0
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
28
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bursac Nikola
?
0
0
0
0
0
0
29
Coker Modouba
22
0
0
0
0
0
0
11
Mourhrib Tarik
27
2
73
2
0
0
0
10
Oseni Andrew
?
1
80
0
0
2
1
15
Thomsen Nemo
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo