Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Holstebro, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Holstebro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Rohde Nicolaj
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Broe Andreas
23
2
135
0
0
0
0
2
Kristiansen Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
3
Ndjate John
22
2
164
0
0
0
0
19
Poulsen Nikl
?
2
180
1
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
1
46
0
0
0
0
15
Unal Emirhan
?
2
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Clemmensen Magnus
29
3
77
2
0
0
0
12
Jarju Modou
19
1
76
0
0
0
0
17
Kristensen Mikkel
22
1
90
0
0
0
0
13
Nicolaisen Magnus
21
3
105
1
0
0
0
11
Wallin Malthe
19
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Damtoft Tobias
22
1
90
1
0
0
0
5
Hansen Magnus
?
1
90
1
0
0
0
7
Iversen Anders
25
3
74
1
0
0
0
77
Moses Obule
20
2
94
0
0
0
0
23
Tonnesen Mikkel
21
3
99
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balle Mathias
21
0
0
0
0
0
0
20
Rohde Nicolaj
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Broe Andreas
23
2
135
0
0
0
0
15
Dahl Lasse
20
0
0
0
0
0
0
2
Kristiansen Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
3
Ndjate John
22
2
164
0
0
0
0
19
Poulsen Nikl
?
2
180
1
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
1
46
0
0
0
0
15
Unal Emirhan
?
2
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Rasmus
29
0
0
0
0
0
0
18
Clemmensen Magnus
29
3
77
2
0
0
0
12
Jarju Modou
19
1
76
0
0
0
0
26
Koefoed Mikkel
20
0
0
0
0
0
0
17
Kristensen Mikkel
22
1
90
0
0
0
0
13
Nicolaisen Magnus
21
3
105
1
0
0
0
11
Wallin Malthe
19
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Damtoft Tobias
22
1
90
1
0
0
0
5
Hansen Magnus
?
1
90
1
0
0
0
7
Iversen Anders
25
3
74
1
0
0
0
77
Moses Obule
20
2
94
0
0
0
0
23
Tonnesen Mikkel
21
3
99
5
0
0
0
Quảng cáo