Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hong Kong FC, Hồng Kông
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hồng Kông
Hong Kong FC
Sân vận động:
Hong Kong Football Club Stadium
(Hongkong)
Sức chứa:
2 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toomer Freddie
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Lai Hoi-To
22
1
90
0
0
0
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
20
1
90
0
0
0
0
97
Nguyễn Ho Hei
18
1
58
0
0
0
0
26
Russell Andy
36
1
90
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
90
0
0
1
0
2
Tsang Chun-Hin
19
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bah Mamadou Habib
28
1
90
0
0
1
0
99
Chan Ho-Ka
18
1
69
0
0
0
0
4
Down Toby Philip
30
1
22
0
0
0
0
13
Gustavo Henrique
29
1
90
0
0
0
0
8
McMillan Marcus
29
1
69
0
0
0
0
20
Wong Sum Chit Sherman
19
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
1
69
1
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Estlinbaum Justin
20
0
0
0
0
0
0
1
Toomer Freddie
32
1
90
0
0
0
0
Wright James
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balduino Victor
21
0
0
0
0
0
0
Beattie Callum
23
0
0
0
0
0
0
97
Dowding Maxwell
18
0
0
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
22
1
90
0
0
0
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
20
1
90
0
0
0
0
Leung Yat
19
0
0
0
0
0
0
97
Nguyễn Ho Hei
18
1
58
0
0
0
0
26
Russell Andy
36
1
90
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
90
0
0
1
0
66
Singh Pawanvir
25
0
0
0
0
0
0
2
Tsang Chun-Hin
19
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adams Caspar
17
0
0
0
0
0
0
5
Bah Mamadou Habib
28
1
90
0
0
1
0
31
Bloxham Calum
17
0
0
0
0
0
0
99
Chan Ho-Ka
18
1
69
0
0
0
0
4
Down Toby Philip
30
1
22
0
0
0
0
13
Gustavo Henrique
29
1
90
0
0
0
0
Li Chung Hang
17
0
0
0
0
0
0
8
McMillan Marcus
29
1
69
0
0
0
0
Salazar Jesus
23
0
0
0
0
0
0
22
Scally Daniel
24
0
0
0
0
0
0
20
Wong Sum Chit Sherman
19
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
1
69
1
0
0
0
11
Ho Ka-Chi
22
0
0
0
0
0
0
88
Kranick Auston
23
0
0
0
0
0
0
21
Lam Chi-Fung
22
0
0
0
0
0
0
9
Leo
32
0
0
0
0
0
0
Leong Bradley
18
0
0
0
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
1
22
0
0
0
0
Quảng cáo