Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Hà Tĩnh
Sân vận động:
Sân vận động Hà Tĩnh
(Hà Tĩnh)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Xuân Tùng
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bùi Duy Thường
28
5
340
0
0
2
0
12
Helerson
27
6
540
0
0
1
0
15
Leygley Adou
27
5
450
1
0
2
0
4
Lâm Anh Quang
33
1
90
0
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
25
6
540
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
27
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Geovane Magno
30
6
527
3
0
0
0
39
Huỳnh Tấn Tài
30
6
540
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
4
54
0
0
0
0
6
Lương Xuân Trường
29
6
193
0
0
0
0
48
Nguyen Hoang Trung Nguyen
23
1
45
0
0
1
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
35
6
381
0
0
0
0
16
Phạm Văn Long
27
2
29
1
0
0
0
17
Trần Van Buu
26
1
59
0
0
1
0
7
Trần Đình Tiến
26
6
380
0
0
0
0
5
Đặng Văn Trâm
29
6
534
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Huỳnh Tiến Đạt
24
5
171
0
0
2
0
36
Mbo Noel
25
6
540
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyen Thanh Cong
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dương Tùng Lâm
25
0
0
0
0
0
0
37
Ho Viet Dai
24
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Xuân Tùng
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bùi Duy Thường
28
5
340
0
0
2
0
12
Helerson
27
6
540
0
0
1
0
15
Leygley Adou
27
5
450
1
0
2
0
4
Lâm Anh Quang
33
1
90
0
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
25
6
540
0
0
1
0
2
Nguyen Van Nhuan
27
0
0
0
0
0
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
26
0
0
0
0
0
0
30
Vũ Viết Triều
27
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Geovane Magno
30
6
527
3
0
0
0
39
Huỳnh Tấn Tài
30
6
540
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
4
54
0
0
0
0
6
Lương Xuân Trường
29
6
193
0
0
0
0
48
Nguyen Hoang Trung Nguyen
23
1
45
0
0
1
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
35
6
381
0
0
0
0
21
Nguyễn Văn Huy
26
0
0
0
0
0
0
16
Phạm Văn Long
27
2
29
1
0
0
0
10
Trần Phi Sơn
32
0
0
0
0
0
0
17
Trần Van Buu
26
1
59
0
0
1
0
7
Trần Đình Tiến
26
6
380
0
0
0
0
16
Vo Quoc Dan
22
0
0
0
0
0
0
5
Đặng Văn Trâm
29
6
534
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Huỳnh Tiến Đạt
24
5
171
0
0
2
0
36
Mbo Noel
25
6
540
1
0
1
0
19
Nguyễn Công Thành
27
0
0
0
0
0
0
18
Vũ Quang Nam
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyen Thanh Cong
?
Quảng cáo