Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Honka, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Honka
Sân vận động:
Tapiolan Urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Serjala Nico
19
3
270
0
0
0
0
60
Vaananen Tuomas
?
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bragge Anton
?
9
599
0
0
1
0
34
Davidian David
17
23
1964
0
0
3
0
58
Hamalainen
?
22
1680
1
0
4
1
4
Poyry Felix
?
11
945
0
0
4
0
18
Savini Sebastian
?
7
337
0
0
3
1
15
Simonov Ilya
?
17
924
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Desalegen Michele
24
23
1718
2
0
6
0
47
Goshnaw Arez
19
22
1748
7
0
3
0
87
Norhomaa Nuutti
?
2
5
0
0
0
0
37
Pitkanen Aito
?
15
530
2
0
1
0
27
Ritamies Joonatan
19
6
462
0
0
1
0
6
Said Ahmed Abdulkadir
25
13
728
0
0
4
0
51
Singh Raminder
16
5
246
0
0
0
0
56
Tacza Samuel
?
19
1043
0
0
1
0
31
Tukia Oliver
?
24
2160
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aijala Veli
?
8
151
2
0
1
0
32
Backman Elliot
?
2
1
0
0
1
0
17
Hayes Dylan
20
7
144
0
0
0
0
23
Kantelinen Samir
20
22
1779
9
0
1
0
19
Pinomaa Aleksi
?
2
15
0
0
0
0
9
Rekola Benjamin
19
9
428
2
0
2
0
26
Valencic Filip
32
5
420
3
0
0
0
29
Viljamaa Onni
20
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vayrynen Mika
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kulmala Max
?
0
0
0
0
0
0
12
Serjala Nico
19
3
270
0
0
0
0
60
Vaananen Tuomas
?
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bragge Anton
?
9
599
0
0
1
0
34
Davidian David
17
23
1964
0
0
3
0
58
Hamalainen
?
22
1680
1
0
4
1
4
Poyry Felix
?
11
945
0
0
4
0
18
Savini Sebastian
?
7
337
0
0
3
1
15
Simonov Ilya
?
17
924
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Desalegen Michele
24
23
1718
2
0
6
0
47
Goshnaw Arez
19
22
1748
7
0
3
0
27
Lehtonen Vertti
?
0
0
0
0
0
0
87
Norhomaa Nuutti
?
2
5
0
0
0
0
37
Pitkanen Aito
?
15
530
2
0
1
0
27
Ritamies Joonatan
19
6
462
0
0
1
0
6
Said Ahmed Abdulkadir
25
13
728
0
0
4
0
51
Singh Raminder
16
5
246
0
0
0
0
56
Tacza Samuel
?
19
1043
0
0
1
0
31
Tukia Oliver
?
24
2160
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aijala Veli
?
8
151
2
0
1
0
32
Backman Elliot
?
2
1
0
0
1
0
17
Hayes Dylan
20
7
144
0
0
0
0
23
Kantelinen Samir
20
22
1779
9
0
1
0
19
Pinomaa Aleksi
?
2
15
0
0
0
0
9
Rekola Benjamin
19
9
428
2
0
2
0
26
Valencic Filip
32
5
420
3
0
0
0
29
Viljamaa Onni
20
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vayrynen Mika
42
Quảng cáo