Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Horn, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Horn
Sân vận động:
Sparkasse Horn Arena
(Horn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
5
270
0
0
1
0
4
Gobara Paul
24
5
450
0
1
2
0
14
Karch Paul
22
3
25
0
0
0
0
31
Metu Emilian
21
4
322
0
0
1
0
13
Syhre Anthony
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
5
299
0
1
1
0
18
Bauernfeind Kilian
22
5
341
0
0
1
0
8
Fischerauer Florian
25
4
348
0
0
1
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
5
367
2
0
2
0
5
Marceta Dragan
24
5
450
1
0
1
0
21
Velecky Dominik
22
5
79
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
4
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
5
450
2
1
1
0
9
Coco Lorenzo
20
5
191
0
0
1
0
11
Lipczinski Paul
22
4
241
0
0
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
5
386
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
1
66
0
0
1
0
4
Gobara Paul
24
1
90
0
0
1
0
14
Karch Paul
22
1
79
0
0
1
0
13
Syhre Anthony
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
2
79
2
0
0
0
18
Bauernfeind Kilian
22
1
25
0
0
0
0
8
Fischerauer Florian
25
1
66
1
0
0
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
1
25
0
0
0
0
5
Marceta Dragan
24
1
90
0
0
0
0
21
Velecky Dominik
22
1
90
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
2
12
2
0
1
0
9
Coco Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
22
1
90
0
0
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
6
540
0
0
0
0
29
Liu Shaoziyang
20
0
0
0
0
0
0
24
Weber Lukas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
6
336
0
0
2
0
2
Balli Fatih
21
0
0
0
0
0
0
Gabric Josip
23
0
0
0
0
0
0
4
Gobara Paul
24
6
540
0
1
3
0
20
Hinterleitner Julian
19
0
0
0
0
0
0
14
Karch Paul
22
4
104
0
0
1
0
31
Metu Emilian
21
4
322
0
0
1
0
23
Milosavljevic Matija
23
0
0
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
3
270
0
0
1
0
15
Vehabovic Sami
19
0
0
0
0
0
0
22
Weigand Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
7
378
2
1
1
0
18
Bauernfeind Kilian
22
6
366
0
0
1
0
8
Fischerauer Florian
25
5
414
1
0
1
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
6
392
2
0
2
0
5
Marceta Dragan
24
6
540
1
0
1
0
21
Velecky Dominik
22
6
169
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
5
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
7
462
4
1
2
0
9
Coco Lorenzo
20
6
203
0
0
1
0
40
Heuberger Marvin
19
0
0
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
22
5
331
0
0
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
6
411
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Popovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Quảng cáo