Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Horn, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Horn
Sân vận động:
Sparkasse Horn Arena
(Horn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
11
990
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
12
695
1
0
2
0
4
Gobara Paul
24
11
990
0
1
4
0
20
Hinterleitner Julian
19
1
32
0
0
0
0
14
Karch Paul
22
8
81
1
0
0
0
31
Metu Emilian
21
10
554
0
0
2
0
23
Milosavljevic Matija
23
2
88
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
9
779
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
12
767
3
4
2
0
18
Bauernfeind Kilian
22
12
942
1
0
3
0
8
Fischerauer Florian
25
9
745
2
0
2
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
12
746
3
1
2
0
5
Marceta Dragan
24
12
882
1
0
1
0
21
Velecky Dominik
22
9
193
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
11
577
0
0
4
0
46
Wimhofer Luca
20
5
370
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
12
1028
5
2
4
0
9
Coco Lorenzo
20
10
281
0
0
2
0
11
Lipczinski Paul
23
10
709
1
2
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
5
386
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
1
90
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
2
90
0
0
1
0
4
Gobara Paul
24
2
180
0
0
1
0
20
Hinterleitner Julian
19
1
9
0
0
1
0
14
Karch Paul
22
2
125
0
0
1
0
31
Metu Emilian
21
1
90
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
3
146
2
0
0
0
18
Bauernfeind Kilian
22
2
115
0
0
0
0
8
Fischerauer Florian
25
1
66
1
0
0
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
2
70
0
0
1
0
5
Marceta Dragan
24
1
90
0
0
0
0
21
Velecky Dominik
22
2
157
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
2
90
0
0
0
0
46
Wimhofer Luca
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
3
102
2
0
1
0
9
Coco Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
23
2
172
0
0
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
12
1080
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
2
180
0
0
0
0
24
Weber Lukas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
14
785
1
0
3
0
2
Balli Fatih
21
0
0
0
0
0
0
4
Gobara Paul
24
13
1170
0
1
5
0
20
Hinterleitner Julian
19
2
41
0
0
1
0
14
Karch Paul
22
10
206
1
0
1
0
31
Metu Emilian
21
11
644
0
0
2
0
23
Milosavljevic Matija
23
2
88
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
11
959
0
0
3
0
15
Vehabovic Sami
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
15
913
5
4
2
0
18
Bauernfeind Kilian
22
14
1057
1
0
3
0
8
Fischerauer Florian
25
10
811
3
0
2
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
14
816
3
1
3
0
5
Marceta Dragan
24
13
972
1
0
1
0
21
Velecky Dominik
22
11
350
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
13
667
0
0
4
0
46
Wimhofer Luca
20
6
460
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
15
1130
7
2
5
0
9
Coco Lorenzo
20
11
293
0
0
2
0
40
Heuberger Marvin
19
0
0
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
23
12
881
1
2
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
6
411
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Popovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Quảng cáo