Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Horsens, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Horsens
Sân vận động:
Nordstern Arena Horsens
(Horsens)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hausner Sebastian
24
15
1332
0
1
2
0
25
Kallesoe Mikkel
27
15
1167
2
1
2
0
24
Lekven Ole
23
15
1037
0
0
2
0
33
Ludwig Alexander
31
8
333
0
0
1
0
34
Roslyng Frederik
18
6
90
1
0
0
0
12
Tape Christ
?
12
745
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Christensen Frederik
24
15
902
0
0
2
0
17
Herdonsson Adam
20
15
889
1
0
3
0
8
Kouassi Odilon
19
1
31
0
1
0
0
19
Lovgren Larsen Marinus Frederik
20
2
155
1
0
0
0
20
Lusavec Karlo
21
7
630
0
0
1
0
14
Madsen Julius
21
15
1071
0
4
0
0
10
Ngabo Sanders
20
9
479
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Egho Marvin
30
11
478
2
1
0
0
22
Frederiksen Emil
24
7
630
5
1
0
0
9
Hyseni Muhamet
23
10
226
0
1
1
0
21
Karikari Kwaku
22
14
694
2
1
1
0
15
Kjaergaard Oliver
26
12
750
2
0
0
0
11
Pingel Sebastian
31
15
1141
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Retov Martin
44
Troelsen Claus
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hoff Anders
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hausner Sebastian
24
1
90
0
0
0
0
24
Lekven Ole
23
1
66
0
0
0
0
34
Roslyng Frederik
18
1
90
0
0
1
0
12
Tape Christ
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Christensen Frederik
24
1
11
0
0
0
0
17
Herdonsson Adam
20
1
80
0
0
0
0
8
Kouassi Odilon
19
1
57
0
0
0
0
19
Lovgren Larsen Marinus Frederik
20
1
25
0
0
0
0
20
Lusavec Karlo
21
1
90
0
0
1
0
14
Madsen Julius
21
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Frederiksen Emil
24
1
34
0
0
0
0
9
Hyseni Muhamet
23
2
57
2
0
1
0
21
Karikari Kwaku
22
2
90
1
0
0
0
15
Kjaergaard Oliver
26
1
25
0
0
0
0
11
Pingel Sebastian
31
2
34
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Retov Martin
44
Troelsen Claus
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
32
15
1350
0
0
0
0
30
Hermansen Andreas
20
0
0
0
0
0
0
31
Hoff Anders
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hausner Sebastian
24
16
1422
0
1
2
0
25
Kallesoe Mikkel
27
15
1167
2
1
2
0
26
Kristensen Lasse
?
0
0
0
0
0
0
24
Lekven Ole
23
16
1103
0
0
2
0
33
Ludwig Alexander
31
8
333
0
0
1
0
24
Mandrup Anton
16
0
0
0
0
0
0
35
Moungam Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
25
Rolke Philip
18
0
0
0
0
0
0
34
Roslyng Frederik
18
7
180
1
0
1
0
28
Saine Alagie
21
0
0
0
0
0
0
2
Stanisic Oliver
30
0
0
0
0
0
0
12
Tape Christ
?
13
835
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Christensen Frederik
24
16
913
0
0
2
0
17
Herdonsson Adam
20
16
969
1
0
3
0
8
Kouassi Odilon
19
2
88
0
1
0
0
19
Lovgren Larsen Marinus Frederik
20
3
180
1
0
0
0
20
Lusavec Karlo
21
8
720
0
0
2
0
14
Madsen Julius
21
16
1137
0
4
0
0
32
Moro
?
0
0
0
0
0
0
10
Ngabo Sanders
20
9
479
1
0
0
0
23
Toftegaard Hjalte
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Egho Marvin
30
11
478
2
1
0
0
22
Frederiksen Emil
24
8
664
5
1
0
0
32
Frederiksen Mathias
?
0
0
0
0
0
0
9
Hyseni Muhamet
23
12
283
2
1
2
0
21
Karikari Kwaku
22
16
784
3
1
1
0
15
Kjaergaard Oliver
26
13
775
2
0
0
0
21
Mandrup Oscar
16
0
0
0
0
0
0
11
Pingel Sebastian
31
17
1175
8
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Retov Martin
44
Troelsen Claus
48
Quảng cáo