Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hostoun, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Hostoun
Sân vận động:
Stadion Vojtecha Zeithamla
(Hostoun - KD)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
22
2
180
0
0
0
0
21
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cizek David
23
4
360
1
0
1
0
12
Egbe Atiki
23
2
160
0
0
0
0
19
Hucek Zdenek
24
5
321
0
0
2
0
14
Klimenda David
22
5
189
0
0
0
0
4
Kosik Lukas
25
3
270
0
0
1
0
17
Novak Filip
25
4
128
0
0
1
0
15
Rampa Vaclav
19
2
32
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
27
4
360
0
0
1
0
7
Diego
28
5
405
1
0
0
0
10
Januska Jiri
26
4
258
0
0
0
0
16
Kolar Vit
23
5
374
0
0
4
0
20
Kytka Maxmilian
21
5
367
0
0
1
0
11
Mladek Tomas
23
3
107
0
0
0
1
6
Uhlir Filip
22
5
372
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Umaro
21
4
138
0
0
0
0
15
Etemike Oghenekaro
24
3
78
0
0
1
1
13
Fotr Adam
27
2
159
0
0
0
0
9
Okonji Emmanuel
21
4
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gerza Dominik
37
0
0
0
0
0
0
22
Pancev Viktor
22
2
180
0
0
0
0
21
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
21
0
0
0
0
0
0
3
Cizek David
23
4
360
1
0
1
0
12
Egbe Atiki
23
2
160
0
0
0
0
19
Hucek Zdenek
24
5
321
0
0
2
0
14
Klimenda David
22
5
189
0
0
0
0
4
Kosik Lukas
25
3
270
0
0
1
0
17
Novak Filip
25
4
128
0
0
1
0
15
Rampa Vaclav
19
2
32
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
27
4
360
0
0
1
0
7
Diego
28
5
405
1
0
0
0
9
Freisinger Viktor
22
0
0
0
0
0
0
13
Hajek David
18
0
0
0
0
0
0
10
Januska Jiri
26
4
258
0
0
0
0
16
Kolar Vit
23
5
374
0
0
4
0
20
Kytka Maxmilian
21
5
367
0
0
1
0
11
Mladek Tomas
23
3
107
0
0
0
1
5
Paulizzi Tadeo
24
0
0
0
0
0
0
15
Sip Matej
16
0
0
0
0
0
0
6
Uhlir Filip
22
5
372
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Umaro
21
4
138
0
0
0
0
15
Etemike Oghenekaro
24
3
78
0
0
1
1
13
Fotr Adam
27
2
159
0
0
0
0
9
Okonji Emmanuel
21
4
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
37
Quảng cáo