Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hottur / Huginn, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Hottur / Huginn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Gunnar
20
1
0
0
0
0
1
1
Thorhallsson Ivar
18
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
3
90
0
0
1
1
4
Einarsson Kristofer
30
1
90
0
0
0
0
13
Petursson Bjorgvin Stefan
32
1
0
1
0
0
0
15
Sigurgeirsson Hjorvar
26
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
3
65
2
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
1
6
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
1
85
0
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
3
6
2
0
0
0
6
Llop Rafa
24
4
9
3
0
0
0
6
Magnusson Brynjar
23
2
0
1
0
0
1
5
Solorzano Andre
30
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gudlaugsson Saebjorn
26
5
26
4
0
0
0
17
Ivarsson Vidir
20
4
90
3
0
0
0
23
Milenkovic Danilo
30
3
0
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thorhallsson Ivar
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
1
90
0
0
0
0
4
Einarsson Kristofer
30
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
1
25
0
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
1
90
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
2
90
1
0
0
0
15
Johannsson Ivar
?
1
0
1
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
2
66
1
0
0
0
6
Llop Rafa
24
3
90
3
0
0
0
5
Solorzano Andre
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivarsson Vidir
20
1
90
0
0
1
0
16
Magnusson Arnor
?
1
66
0
0
0
0
Viegas Edmilson
27
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Gunnar
20
1
0
0
0
0
1
1
Thorhallsson Ivar
18
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
4
180
0
0
1
1
4
Einarsson Kristofer
30
3
180
1
0
0
0
13
Petursson Bjorgvin Stefan
32
1
0
1
0
0
0
15
Sigurgeirsson Hjorvar
26
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
4
90
2
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
2
96
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
3
175
1
0
0
0
15
Johannsson Ivar
?
1
0
1
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
5
72
3
0
0
0
6
Llop Rafa
24
7
99
6
0
0
0
6
Magnusson Brynjar
23
2
0
1
0
0
1
5
Solorzano Andre
30
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gudlaugsson Saebjorn
26
5
26
4
0
0
0
17
Ivarsson Vidir
20
5
180
3
0
1
0
16
Magnusson Arnor
?
1
66
0
0
0
0
23
Milenkovic Danilo
30
3
0
4
0
0
0
Viegas Edmilson
27
1
7
0
0
0
0
Quảng cáo