Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hougang, Singapore
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Singapore
Hougang
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
12
1034
0
0
0
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
8
570
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
14
1260
1
0
2
0
21
Harman Nazhiim
25
9
558
0
0
0
0
20
Hasic Faris
21
13
1165
0
0
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
7
533
0
0
4
1
55
Sanizal Rauf
17
1
17
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
23
8
628
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
9
810
0
1
2
0
7
Halim Hazzuwan
30
13
942
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
7
237
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
18
2
69
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
13
659
0
1
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
13
1058
1
2
0
0
56
Tan Louka
19
2
16
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
23
14
1260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
6
245
0
0
1
0
9
Plazonja Stjepan
26
12
994
6
3
2
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
11
280
0
1
0
0
30
Racic Dejan
26
11
914
9
1
0
0
24
Zamri Zamani
23
5
66
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
12
1034
0
0
0
0
53
Chung Keith
19
0
0
0
0
0
0
61
Lee Isaac
18
0
0
0
0
0
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
8
570
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
14
1260
1
0
2
0
21
Harman Nazhiim
25
9
558
0
0
0
0
20
Hasic Faris
21
13
1165
0
0
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
7
533
0
0
4
1
55
Sanizal Rauf
17
1
17
0
0
0
0
51
Sea Jordan
21
0
0
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
23
8
628
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
9
810
0
1
2
0
63
Hafiy Danie
20
0
0
0
0
0
0
7
Halim Hazzuwan
30
13
942
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
7
237
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
18
2
69
0
0
0
0
66
Nizamudin Yasir
19
0
0
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
13
659
0
1
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
13
1058
1
2
0
0
56
Tan Louka
19
2
16
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
23
14
1260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
6
245
0
0
1
0
9
Plazonja Stjepan
26
12
994
6
3
2
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
11
280
0
1
0
0
30
Racic Dejan
26
11
914
9
1
0
0
24
Zamri Zamani
23
5
66
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
58
Quảng cáo