Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Houston Dynamo, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Houston Dynamo
Sân vận động:
Shell Energy Stadium
(Houston)
Sức chứa:
22 039
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
33
2953
0
0
1
0
13
Tarbell Andrew
31
4
288
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
16
851
0
1
0
0
2
Escobar Franco Nicolas
Thẻ vàng
29
26
2006
2
2
13
1
31
Micael
24
34
2950
0
0
6
0
3
Smith Bradley
Chấn thương đùi
30
20
401
2
2
1
0
5
Steres Daniel
34
23
1185
2
4
5
0
28
Sviatchenko Erik
33
33
2623
1
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
Thẻ vàng
28
36
3223
0
4
5
0
8
Bassi Amine
26
33
2702
3
7
5
0
15
Blessing Latif
27
28
1011
5
1
1
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
29
2365
3
8
6
1
25
Dorsey Griffin
Thẻ vàng
25
34
2845
3
4
8
1
21
Gregus Jan
33
7
384
0
0
0
0
16
Herrera Hector
Thẻ vàngThẻ đỏ
34
24
1770
1
3
5
1
27
Kowalczyk Sebastian
26
35
2272
4
3
7
0
24
Moreno Junior
31
2
22
0
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
17
449
0
0
3
0
13
Valverde Arboleda Jefferson Laider
25
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ennali Lawrence
Chấn thương đầu gối
22
2
50
1
0
0
0
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
26
19
731
5
3
2
0
14
Gaines McKinze
26
11
155
0
1
1
0
18
Ibrahim Ibrahim
22
36
2827
6
6
4
0
10
Ponce Ezequiel
27
12
926
5
0
3
0
22
Schmitt Tate
27
17
438
0
0
1
0
8
Segal Gabriel
23
13
205
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tarbell Andrew
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
1
120
0
0
0
0
31
Micael
24
1
63
0
0
0
0
3
Smith Bradley
Chấn thương đùi
30
1
84
0
0
0
0
5
Steres Daniel
34
1
101
0
0
0
0
28
Sviatchenko Erik
33
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
Thẻ vàng
28
1
75
0
0
0
0
8
Bassi Amine
26
1
58
0
1
0
0
15
Blessing Latif
27
1
70
1
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
1
51
1
0
0
0
25
Dorsey Griffin
Thẻ vàng
25
1
120
1
0
0
0
21
Gregus Jan
33
1
120
0
0
0
0
16
Herrera Hector
Thẻ vàngThẻ đỏ
34
1
46
0
1
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
26
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ibrahim Ibrahim
22
1
37
0
0
0
0
22
Schmitt Tate
27
1
20
0
0
0
0
8
Segal Gabriel
23
1
63
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
3
234
0
0
1
0
2
Escobar Franco Nicolas
Thẻ vàng
29
3
210
0
0
1
0
31
Micael
24
4
316
0
0
1
0
3
Smith Bradley
Chấn thương đùi
30
4
150
0
0
0
0
5
Steres Daniel
34
2
68
0
1
0
0
28
Sviatchenko Erik
33
3
158
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
Thẻ vàng
28
4
360
0
0
0
0
8
Bassi Amine
26
3
205
0
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
4
320
0
0
0
0
25
Dorsey Griffin
Thẻ vàng
25
4
351
1
0
1
0
21
Gregus Jan
33
4
250
0
0
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
26
4
256
1
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
26
1
25
0
0
0
0
18
Ibrahim Ibrahim
22
4
269
0
1
0
0
22
Schmitt Tate
27
3
115
0
0
1
0
8
Segal Gabriel
23
4
206
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
2
180
0
0
0
0
13
Tarbell Andrew
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
1
1
0
0
0
0
2
Escobar Franco Nicolas
Thẻ vàng
29
3
260
0
1
1
0
31
Micael
24
3
270
2
0
0
0
5
Steres Daniel
34
2
12
0
0
0
0
28
Sviatchenko Erik
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
Thẻ vàng
28
3
270
0
0
1
0
8
Bassi Amine
26
3
235
0
1
0
0
15
Blessing Latif
27
3
213
0
0
0
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
1
27
0
0
0
0
25
Dorsey Griffin
Thẻ vàng
25
3
270
0
0
0
0
16
Herrera Hector
Thẻ vàngThẻ đỏ
34
3
270
1
1
0
0
27
Kowalczyk Sebastian
26
3
63
0
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ennali Lawrence
Chấn thương đầu gối
22
3
89
0
0
0
0
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
26
2
33
0
0
0
0
18
Ibrahim Ibrahim
22
3
184
0
0
0
0
10
Ponce Ezequiel
27
3
239
1
0
1
0
8
Segal Gabriel
23
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Steve
38
39
3493
0
0
2
0
13
Tarbell Andrew
31
6
498
0
0
0
0
1
Valdez Xavier
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartlow Ethan
24
21
1206
0
1
1
0
2
Escobar Franco Nicolas
Thẻ vàng
29
32
2476
2
3
15
1
31
Micael
24
42
3599
2
0
7
0
3
Sargeant Kieran
21
0
0
0
0
0
0
3
Smith Bradley
Chấn thương đùi
30
25
635
2
2
1
0
5
Steres Daniel
34
28
1366
2
5
5
0
28
Sviatchenko Erik
33
40
3109
2
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Artur
Thẻ vàng
28
44
3928
0
4
6
0
8
Bassi Amine
26
40
3200
3
9
5
0
15
Blessing Latif
27
32
1294
6
1
1
0
20
Carrasquilla Alcazar Adalberto Eliecer
25
35
2763
4
8
6
1
25
Dorsey Griffin
Thẻ vàng
25
42
3586
5
4
9
1
21
Gregus Jan
33
12
754
0
0
0
0
16
Herrera Hector
Thẻ vàngThẻ đỏ
34
28
2086
2
5
5
1
27
Kowalczyk Sebastian
26
43
2711
5
3
7
0
24
Moreno Junior
31
2
22
0
0
0
0
35
Raines Brooklyn
19
20
574
0
0
3
0
13
Valverde Arboleda Jefferson Laider
25
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arzu Exon
20
0
0
0
0
0
0
37
Ennali Lawrence
Chấn thương đầu gối
22
5
139
1
0
0
0
11
Ferreira Vidal Carlos Sebastian
26
22
789
5
3
2
0
14
Gaines McKinze
26
11
155
0
1
1
0
18
Ibrahim Ibrahim
22
44
3317
6
7
4
0
10
Ponce Ezequiel
27
15
1165
6
0
4
0
22
Schmitt Tate
27
21
573
0
0
2
0
8
Segal Gabriel
23
19
475
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Ben
47
Quảng cáo