Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Houston Dynamo 2, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Houston Dynamo 2
Sân vận động:
Sân vận động SaberCats
(Houston)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Defreitas-Hansen Nicholas
23
10
900
0
0
1
0
1
Valdez Xavier
Chấn thương
20
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awodesu Obafemi
23
25
2250
2
1
5
0
33
Bolanos Omar
16
5
187
0
0
2
0
14
Grey Omar
24
10
377
0
0
2
1
23
Lampman Tate
18
6
446
0
0
1
0
14
Medina Obando Jeferson
?
12
999
0
0
4
0
30
Mwakutuya Isaac
16
24
1960
0
0
5
1
39
Ndong David
17
8
415
0
0
0
0
3
Sargeant Kieran
21
22
1721
1
2
5
1
4
Udanoh Ifeanyi
21
2
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Barrett Daniel
15
4
109
0
0
0
0
70
Burbano Jordy
21
9
266
1
0
2
0
18
Gonzalez Diego
21
24
2156
4
7
8
1
37
Jackson Parker
18
2
87
0
0
0
0
48
Josu
19
9
365
0
0
2
0
35
Raines Brooklyn
19
7
566
0
0
2
0
19
Rodriguez Sebastian
17
24
1880
1
1
6
0
21
Sylla Ousmane
23
20
1727
7
4
1
0
13
Valverde Arboleda Jefferson Laider
Chấn thương hông
25
11
816
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abdouh Adam
16
1
21
0
0
0
0
78
Achara Ifunanyachi
26
13
783
0
0
2
0
31
Bell Jahmani
16
6
216
0
0
2
0
17
Bolanos Jonathan
26
2
151
0
0
0
0
43
Dimareli Mattheo
15
14
746
1
4
2
0
35
Findlay Maddox
17
10
312
2
0
0
0
14
Gaines McKinze
26
1
65
0
0
0
0
36
Garcia David
16
10
283
1
0
1
0
9
Gyamfi Stephen
21
18
856
3
1
2
0
11
Reid Isaiah
23
19
821
3
1
0
0
22
Schmitt Tate
27
3
220
0
0
0
0
17
Segal Gabriel
Chấn thương đầu
23
9
762
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bundy Kenny
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Alvarez Gianmarco
?
0
0
0
0
0
0
12
Defreitas-Hansen Nicholas
23
10
900
0
0
1
0
40
Kerimov Roman
16
0
0
0
0
0
0
1
Valdez Xavier
Chấn thương
20
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awodesu Obafemi
23
25
2250
2
1
5
0
32
Betancourt Noah
17
0
0
0
0
0
0
33
Bolanos Omar
16
5
187
0
0
2
0
34
Ekqvist Akseli
18
0
0
0
0
0
0
14
Grey Omar
24
10
377
0
0
2
1
23
Lampman Tate
18
6
446
0
0
1
0
14
Medina Obando Jeferson
?
12
999
0
0
4
0
30
Mwakutuya Isaac
16
24
1960
0
0
5
1
39
Ndong David
17
8
415
0
0
0
0
3
Sargeant Kieran
21
22
1721
1
2
5
1
4
Udanoh Ifeanyi
21
2
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Barrett Daniel
15
4
109
0
0
0
0
70
Burbano Jordy
21
9
266
1
0
2
0
18
Gonzalez Diego
21
24
2156
4
7
8
1
37
Jackson Parker
18
2
87
0
0
0
0
48
Josu
19
9
365
0
0
2
0
35
Raines Brooklyn
19
7
566
0
0
2
0
19
Rodriguez Sebastian
17
24
1880
1
1
6
0
21
Sylla Ousmane
23
20
1727
7
4
1
0
13
Valverde Arboleda Jefferson Laider
Chấn thương hông
25
11
816
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abdouh Adam
16
1
21
0
0
0
0
78
Achara Ifunanyachi
26
13
783
0
0
2
0
31
Bell Jahmani
16
6
216
0
0
2
0
17
Bolanos Jonathan
26
2
151
0
0
0
0
43
Dimareli Mattheo
15
14
746
1
4
2
0
35
Findlay Maddox
17
10
312
2
0
0
0
14
Gaines McKinze
26
1
65
0
0
0
0
36
Garcia David
16
10
283
1
0
1
0
9
Gyamfi Stephen
21
18
856
3
1
2
0
11
Reid Isaiah
23
19
821
3
1
0
0
22
Schmitt Tate
27
3
220
0
0
0
0
17
Segal Gabriel
Chấn thương đầu
23
9
762
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bundy Kenny
43
Quảng cáo