Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hradec Kralove B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Hradec Kralove B
Sân vận động:
Cơ sở thể thao TJ Slavia Hradec Kralové
(Hradec Králové)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
8
704
0
0
0
0
20
Novotny Ondrej
18
1
17
0
0
1
0
20
Vagner Matyas
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
22
11
715
0
0
1
0
25
Blazek Vojtech
19
1
4
0
0
0
0
25
Cech Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
21
Harazim Stepan
24
1
90
0
0
0
0
8
Heidenreich David
24
6
379
1
0
0
1
18
Hlavac Martin
22
9
739
0
0
2
1
5
Holovatskyi Daniil
21
13
1170
1
0
3
0
14
Hypsman Daniel
21
9
667
1
0
2
0
22
Kadrmas Marek
22
12
974
0
0
4
0
4
Musil Matej
19
1
9
0
0
0
0
13
Zeman Jakub
19
12
429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Tadeas
21
10
460
0
0
0
0
25
Fejgl Tomas
19
1
18
0
0
0
0
21
Hampl Matej
19
10
95
0
0
0
0
16
Kares Tomas
19
2
35
0
0
1
0
19
Kastanek Daniel
21
5
426
0
0
0
0
6
Mahr Jan
24
12
869
1
0
1
0
10
Pudhorocky Petr
23
6
527
1
0
0
0
10
Simon Vitek
19
11
552
1
0
1
0
11
Vobejda Jan
29
12
968
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hruska Lukas
20
12
864
3
0
1
0
9
Jurcenko David
20
13
836
4
0
2
0
29
Koubek Matej
24
4
353
2
0
0
0
23
Naprstek Matej
21
3
209
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
2
109
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
8
704
0
0
0
0
20
Hrncir Richard
20
0
0
0
0
0
0
20
Novotny Ondrej
18
1
17
0
0
1
0
20
Vagner Matyas
21
5
450
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
22
11
715
0
0
1
0
25
Blazek Vojtech
19
1
4
0
0
0
0
25
Cech Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
21
Harazim Stepan
24
1
90
0
0
0
0
8
Heidenreich David
24
6
379
1
0
0
1
18
Hlavac Martin
22
9
739
0
0
2
1
5
Holovatskyi Daniil
21
13
1170
1
0
3
0
14
Hypsman Daniel
21
9
667
1
0
2
0
22
Kadrmas Marek
22
12
974
0
0
4
0
4
Musil Matej
19
1
9
0
0
0
0
15
Truhelka Michal
19
0
0
0
0
0
0
13
Zeman Jakub
19
12
429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Tadeas
21
10
460
0
0
0
0
25
Fejgl Tomas
19
1
18
0
0
0
0
21
Hampl Matej
19
10
95
0
0
0
0
16
Kares Tomas
19
2
35
0
0
1
0
19
Kastanek Daniel
21
5
426
0
0
0
0
6
Mahr Jan
24
12
869
1
0
1
0
10
Pudhorocky Petr
23
6
527
1
0
0
0
10
Simon Vitek
19
11
552
1
0
1
0
11
Vobejda Jan
29
12
968
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hruska Lukas
20
12
864
3
0
1
0
9
Jurcenko David
20
13
836
4
0
2
0
29
Koubek Matej
24
4
353
2
0
0
0
23
Naprstek Matej
21
3
209
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
2
109
0
0
0
0
11
Sipek Matej
22
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo