Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hradec Kralove, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Hradec Kralove
Sân vận động:
Malsovicka arena
(Hradec Králové)
Sức chứa:
9 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zadrazil Adam
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
3
115
0
0
1
0
5
Cihak Filip
Chấn thương đùi
25
11
948
3
0
1
0
21
Harazim Stepan
24
5
228
0
0
1
0
26
Horak Daniel
24
13
1111
0
5
1
0
14
Klima Jakub
26
11
983
0
0
3
0
4
Petrasek Tomas
32
8
682
1
0
3
1
13
Spacil Karel
21
12
1036
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
Chấn thương
28
7
377
1
0
2
0
11
Dancak Samuel
26
13
931
0
1
2
0
19
Kastanek Daniel
21
2
2
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
13
1157
0
0
2
0
7
Krejci Ladislav
32
5
75
0
0
1
0
28
Kucera Jakub
27
5
220
1
0
0
1
6
Pilar Vaclav
36
4
245
0
0
0
1
18
Samek Daniel
20
7
363
0
0
2
0
58
Vlkanova Adam
Thẻ vàng
30
12
998
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
6
424
2
0
0
0
17
Julis Petr
21
11
517
0
0
0
1
29
Koubek Matej
24
8
140
1
0
2
0
37
Mihalik Ondrej
27
11
703
1
1
3
0
23
Naprstek Matej
21
6
179
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
4
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vagner Matyas
21
1
90
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
1
90
0
0
1
0
21
Harazim Stepan
24
2
87
0
0
1
0
14
Klima Jakub
26
1
90
0
0
0
0
4
Petrasek Tomas
32
1
90
1
0
0
0
13
Spacil Karel
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
Chấn thương
28
1
90
0
0
0
0
11
Dancak Samuel
26
2
136
0
0
0
0
19
Kastanek Daniel
21
2
75
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
1
90
0
0
0
0
7
Krejci Ladislav
32
2
180
0
0
0
0
6
Pilar Vaclav
36
1
56
0
0
0
0
10
Pudhorocky Petr
23
1
65
0
0
0
0
18
Samek Daniel
20
2
151
0
0
0
0
58
Vlkanova Adam
Thẻ vàng
30
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
2
107
1
0
0
0
17
Julis Petr
21
2
146
0
0
0
0
29
Koubek Matej
24
2
75
0
0
0
0
37
Mihalik Ondrej
27
1
35
0
0
0
0
23
Naprstek Matej
21
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vagner Matyas
21
1
90
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
1
90
0
0
0
0
12
Zadrazil Adam
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
4
205
0
0
2
0
5
Cihak Filip
Chấn thương đùi
25
11
948
3
0
1
0
21
Harazim Stepan
24
7
315
0
0
2
0
5
Holovatskyi Daniil
21
0
0
0
0
0
0
26
Horak Daniel
24
13
1111
0
5
1
0
14
Klima Jakub
26
12
1073
0
0
3
0
4
Petrasek Tomas
32
9
772
2
0
3
1
13
Spacil Karel
21
14
1216
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
Chấn thương
28
8
467
1
0
2
0
11
Dancak Samuel
26
15
1067
0
1
2
0
19
Kastanek Daniel
21
4
77
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
14
1247
0
0
2
0
7
Krejci Ladislav
32
7
255
0
0
1
0
28
Kucera Jakub
27
5
220
1
0
0
1
6
Pilar Vaclav
36
5
301
0
0
0
1
10
Pudhorocky Petr
23
1
65
0
0
0
0
18
Samek Daniel
20
9
514
0
0
2
0
58
Vlkanova Adam
Thẻ vàng
30
13
1028
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
8
531
3
0
0
0
17
Julis Petr
21
13
663
0
0
0
1
29
Koubek Matej
24
10
215
1
0
2
0
37
Mihalik Ondrej
27
12
738
1
1
3
0
23
Naprstek Matej
21
7
214
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
4
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47
Quảng cáo