Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huachipato, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Huachipato
Sân vận động:
Estadio Huachipato-CAP Acero
(Talcahuano)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Super Cup
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerda Valdes Fabian Alfredo
35
8
720
0
0
0
0
1
Parra Martin
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
12
1014
0
0
1
0
26
Diaz Leandro
25
15
1067
0
1
4
1
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
27
22
1946
0
0
2
0
3
Gonzales
26
15
1191
1
0
1
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
22
11
594
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
20
1292
3
1
0
0
38
Mellado Benjamin
20
5
336
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
2
90
0
0
0
0
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
28
9
260
1
0
0
0
22
Carcamo Javier
19
4
31
0
0
1
0
31
Leon Munoz Maicol Andres
21
2
13
0
0
0
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
12
629
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
21
1769
2
1
6
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
14
822
1
2
2
0
9
Rodriguez Maximiliano
24
19
1268
2
3
1
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
32
14
979
1
0
9
0
15
Silva Santiago
20
19
1212
0
0
2
0
14
Villanueva Carlos
25
15
871
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
18
514
0
0
1
0
13
Malanca Renzo
21
16
996
0
0
2
0
23
Martinez Cris
31
22
1750
4
1
5
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
5
109
1
0
0
0
11
Saez Jorge
39
15
461
0
2
0
0
32
Vecino Thiago
25
5
377
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
43
Sanguinetti Javier
53
Troncoso Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parra Martin
24
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diaz Leandro
25
1
1
0
0
0
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
27
1
1
0
0
0
0
3
Gonzales
26
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
28
1
1
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
1
1
0
0
1
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
1
1
0
0
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
24
1
1
0
0
0
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
32
1
1
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
25
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
1
1
0
0
0
0
23
Martinez Cris
31
1
1
0
0
1
0
11
Saez Jorge
39
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
43
Sanguinetti Javier
53
Troncoso Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parra Martin
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
4
163
0
0
1
0
26
Diaz Leandro
25
6
381
0
0
1
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
27
6
540
0
0
2
0
3
Gonzales
26
4
297
0
0
3
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
22
1
58
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
5
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
1
12
0
0
0
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
4
263
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
5
450
1
0
2
1
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
2
77
0
1
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
24
6
526
1
0
1
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
32
4
314
0
0
1
0
15
Silva Santiago
20
5
406
0
0
1
0
14
Villanueva Carlos
25
1
26
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
5
189
0
1
0
0
13
Malanca Renzo
21
5
279
0
0
2
0
23
Martinez Cris
31
6
520
1
2
3
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
1
7
0
0
0
0
11
Saez Jorge
39
5
99
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
43
Sanguinetti Javier
53
Troncoso Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerda Valdes Fabian Alfredo
35
3
270
0
0
1
0
1
Parra Martin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
4
360
0
0
0
0
26
Diaz Leandro
25
2
146
0
0
0
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
27
3
270
0
0
0
0
3
Gonzales
26
1
90
0
0
1
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
22
3
189
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
4
260
0
0
0
0
38
Mellado Benjamin
20
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
28
2
98
0
0
0
0
31
Leon Munoz Maicol Andres
21
1
28
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
4
331
0
0
0
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
3
105
1
0
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
24
4
182
0
0
0
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
32
2
173
0
0
0
0
15
Silva Santiago
20
4
278
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
25
4
276
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
4
81
0
0
0
0
16
Conelli Vicente
21
1
10
0
0
0
0
13
Malanca Renzo
21
2
180
0
0
1
0
23
Martinez Cris
31
3
245
3
0
1
0
11
Saez Jorge
39
3
91
0
0
0
0
32
Vecino Thiago
25
2
105
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
43
Sanguinetti Javier
53
Troncoso Francisco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerda Valdes Fabian Alfredo
35
11
990
0
0
1
0
34
Mella Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
1
Parra Martin
24
22
1891
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
20
1537
0
0
2
0
26
Diaz Leandro
25
24
1595
0
1
5
1
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
27
32
2757
0
0
4
0
3
Gonzales
26
21
1579
1
0
5
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
22
15
841
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
29
1822
4
1
0
0
38
Mellado Benjamin
20
6
364
0
0
1
0
29
Pino Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
3
102
0
0
0
0
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
28
12
359
1
0
0
0
22
Carcamo Javier
19
4
31
0
0
1
0
31
Leon Munoz Maicol Andres
21
3
41
0
0
0
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
16
892
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
31
2551
3
1
9
1
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
20
1005
2
3
2
0
9
Rodriguez Maximiliano
24
30
1977
3
3
2
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
32
21
1467
1
0
10
0
15
Silva Santiago
20
28
1896
0
0
3
0
27
Vega Franco
23
0
0
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
25
21
1174
3
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
28
785
0
1
1
0
16
Conelli Vicente
21
1
10
0
0
0
0
13
Malanca Renzo
21
23
1455
0
0
5
0
23
Martinez Cris
31
32
2516
8
3
10
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
6
116
1
0
0
0
11
Saez Jorge
39
24
652
0
3
0
0
32
Vecino Thiago
25
7
482
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oca Igor
43
Sanguinetti Javier
53
Troncoso Francisco
41
Quảng cáo