Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huddersfield, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Huddersfield
Sân vận động:
John Smith's Stadium
(Huddersfield)
Sức chứa:
24 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nicholls Lee
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Headley Jaheim
22
3
85
0
0
1
0
5
Helik Michal
29
5
450
0
0
1
0
32
Lees Tom
33
5
450
0
1
0
0
23
Lonwijk Nigel
21
2
176
0
0
1
0
4
Pearson Matthew
31
1
40
0
0
0
0
17
Spencer Brodie
20
3
231
0
0
1
0
20
Turton Oliver
31
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Evans Anthony
25
4
278
1
0
2
0
21
Evans Antony
26
1
90
1
0
0
0
41
Hodge Joseph
22
2
46
1
0
0
0
6
Hogg Jonathan
35
5
421
0
0
1
0
28
Iorpenda Tom
19
2
12
0
0
0
0
16
Kane Herbie
25
2
39
0
0
0
0
18
Kasumu David
24
3
44
0
0
0
0
3
Ruffels Josh
30
1
5
0
0
0
0
2
Sorensen Lasse
24
5
450
0
2
1
0
8
Wiles Benjamin
25
5
429
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Healey Rhys
29
2
114
0
0
0
0
10
Koroma Josh
25
5
333
3
1
0
0
19
Ladapo Freddie
31
1
22
0
0
0
0
7
Marshall Callum
19
4
229
1
1
0
0
14
Miller Mikel
28
5
368
0
0
1
0
9
Radulovic Bojan
24
1
11
0
0
0
0
25
Ward Danny
33
4
164
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Michael
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maxwell Christopher
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Headley Jaheim
22
2
180
1
0
0
0
5
Helik Michal
29
2
91
0
0
0
0
4
Pearson Matthew
31
2
132
0
0
0
1
17
Spencer Brodie
20
1
90
0
0
0
0
20
Turton Oliver
31
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Evans Anthony
25
1
85
0
1
1
0
6
Hogg Jonathan
35
2
120
0
0
0
0
28
Iorpenda Tom
19
2
85
0
0
0
0
16
Kane Herbie
25
1
90
0
0
0
0
18
Kasumu David
24
1
90
0
0
0
0
3
Ruffels Josh
30
1
90
1
0
1
0
2
Sorensen Lasse
24
2
107
0
1
0
0
8
Wiles Benjamin
25
2
97
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Koroma Josh
25
2
87
1
0
0
0
7
Marshall Callum
19
2
117
1
1
0
0
25
Ward Danny
33
2
116
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Michael
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chapman Jacob
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ashia Cameron
?
1
68
0
0
0
0
15
Headley Jaheim
22
1
90
0
0
0
0
23
Lonwijk Nigel
21
1
90
0
0
1
0
4
Pearson Matthew
31
1
90
0
0
0
0
20
Turton Oliver
31
1
90
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Evans Anthony
25
1
23
0
0
0
0
6
Hogg Jonathan
35
1
23
0
0
0
0
28
Iorpenda Tom
19
1
90
0
0
0
0
3
Ruffels Josh
30
1
75
0
0
0
0
2
Sorensen Lasse
24
1
16
0
0
0
0
36
Vost Daniel
18
1
68
0
0
0
0
8
Wiles Benjamin
25
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ward Danny
33
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Michael
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chapman Jacob
23
1
90
0
0
0
0
12
Maxwell Christopher
34
2
180
0
0
0
0
1
Nicholls Lee
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ashia Cameron
?
1
68
0
0
0
0
28
Ayina Loick
21
0
0
0
0
0
0
24
Balker Radinio
26
0
0
0
0
0
0
15
Headley Jaheim
22
6
355
1
0
1
0
5
Helik Michal
29
7
541
0
0
1
0
32
Lees Tom
33
5
450
0
1
0
0
23
Lonwijk Nigel
21
3
266
0
0
2
0
33
Mrisho Omari
18
0
0
0
0
0
0
4
Pearson Matthew
31
4
262
0
0
0
1
17
Spencer Brodie
20
4
321
0
0
1
0
20
Turton Oliver
31
4
230
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Evans Anthony
25
6
386
1
1
3
0
21
Evans Antony
26
1
90
1
0
0
0
41
Hodge Joseph
22
2
46
1
0
0
0
6
Hogg Jonathan
35
8
564
0
0
1
0
28
Iorpenda Tom
19
5
187
0
0
0
0
16
Kane Herbie
25
3
129
0
0
0
0
18
Kasumu David
24
4
134
0
0
0
0
3
Ruffels Josh
30
3
170
1
0
1
0
2
Sorensen Lasse
24
8
573
0
3
1
0
36
Vost Daniel
18
1
68
0
0
0
0
8
Wiles Benjamin
25
8
549
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Healey Rhys
29
2
114
0
0
0
0
10
Koroma Josh
25
7
420
4
1
0
0
19
Ladapo Freddie
31
1
22
0
0
0
0
7
Marshall Callum
19
6
346
2
2
0
0
14
Miller Mikel
28
5
368
0
0
1
0
9
Radulovic Bojan
24
1
11
0
0
0
0
25
Ward Danny
33
7
370
2
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duff Michael
46
Quảng cáo