Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huesca, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
4
316
1
0
0
0
18
Gonzalez Diego
25
1
90
0
0
0
0
5
Loureiro Miguel
27
1
90
1
0
1
0
3
Martin Jordi
23
3
135
0
0
2
0
14
Pulido Jorge
33
5
450
0
1
0
0
4
Pulido Ruben
24
4
251
1
0
1
0
2
Toni Abad
27
5
284
0
0
3
0
20
Vilarrasa Ignasi
25
4
322
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kortajarena Iker
24
4
68
0
1
1
0
6
Mier Javier
25
5
249
1
0
1
0
8
Perez Javier
29
5
347
0
0
2
0
23
Sielva Oscar
33
5
450
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
6
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
34
5
297
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
5
357
1
0
0
0
19
Soko Patrick
26
5
373
0
0
1
0
21
Unzueta Iker
26
2
26
0
0
1
0
7
Valentin Gerard
31
5
216
0
0
1
0
10
Vallejo Hugo
24
5
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
34
5
450
0
0
1
0
30
Pereda Adrian
21
0
0
0
0
0
0
1
Perez Juan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anglada Hugo
20
0
0
0
0
0
0
15
Blasco Jeremy
25
4
316
1
0
0
0
28
Fita Alex
?
0
0
0
0
0
0
37
Garcia Ignacio
22
0
0
0
0
0
0
18
Gonzalez Diego
25
1
90
0
0
0
0
5
Loureiro Miguel
27
1
90
1
0
1
0
3
Martin Jordi
23
3
135
0
0
2
0
14
Pulido Jorge
33
5
450
0
1
0
0
4
Pulido Ruben
24
4
251
1
0
1
0
2
Toni Abad
27
5
284
0
0
3
0
16
Torguet Miguel
20
0
0
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
25
4
322
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Escario Jaime
21
0
0
0
0
0
0
34
Guerre Fernando Delgado Guerrero
23
0
0
0
0
0
0
27
Hernandez Javier
20
0
0
0
0
0
0
22
Kortajarena Iker
24
4
68
0
1
1
0
6
Mier Javier
25
5
249
1
0
1
0
8
Perez Javier
29
5
347
0
0
2
0
23
Sielva Oscar
33
5
450
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
6
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
34
5
297
0
0
0
0
36
Garcia David
21
0
0
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
5
357
1
0
0
0
19
Soko Patrick
26
5
373
0
0
1
0
32
Torra Marc
20
0
0
0
0
0
0
21
Unzueta Iker
26
2
26
0
0
1
0
7
Valentin Gerard
31
5
216
0
0
1
0
10
Vallejo Hugo
24
5
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Quảng cáo