Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hull, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Hull
Sân vận động:
Sân vận động MKM
(Hull)
Sức chứa:
25 586
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pandur Ivor
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
21
4
85
0
0
1
0
2
Coyle Lewie
29
13
1170
1
1
2
0
23
Drameh Cody
22
11
763
1
0
1
0
3
Giles Ryan
24
8
387
0
0
0
0
4
Hughes Charlie
21
5
400
0
0
2
0
29
Jacob Matty
23
1
87
0
0
0
0
5
Jones Alfie
27
13
1170
0
0
2
0
6
McLoughlin Sean
27
9
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alzate Steven
Chấn thương bắp chân
26
2
37
0
0
0
0
8
Mehlem Marvin
Chấn thương bắp chân14.11.2024
27
10
783
0
2
2
0
10
Omur Abdulkadir
25
11
617
0
0
0
0
45
Palmer Kasey
27
9
299
1
0
0
0
20
Puerta Gustavo
21
4
241
0
0
0
0
18
Simons Xavier
21
11
695
2
0
2
0
27
Slater Regan
25
13
759
1
0
0
0
25
Zambrano Oscar
20
8
396
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bedia Chris
28
11
734
2
0
0
0
33
Belloumi Mohamed
22
9
743
2
2
1
0
48
Burstow Mason
21
6
112
0
0
1
0
36
Jarvis Will
21
5
138
0
0
0
0
12
Joao Pedro
32
5
200
1
0
2
0
44
Kamara Abu
21
7
399
0
1
0
0
7
Millar Liam
Chấn thương đầu gối05.12.2024
25
11
625
1
2
3
0
41
Sellars-Fleming Tyrell
19
3
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Walter Tim
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Racioppi Anthony
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burns Finley
21
1
70
0
0
0
0
2
Coyle Lewie
29
1
28
0
0
0
0
3
Giles Ryan
24
1
90
0
0
0
0
5
Jones Alfie
27
1
46
0
0
0
0
6
McLoughlin Sean
27
1
90
0
0
1
0
26
Smith Andy
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
23
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mehlem Marvin
Chấn thương bắp chân14.11.2024
27
1
63
1
0
0
0
10
Omur Abdulkadir
25
1
64
0
1
0
0
18
Simons Xavier
21
1
27
0
0
0
0
27
Slater Regan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jarvis Will
21
1
90
0
0
0
0
7
Millar Liam
Chấn thương đầu gối05.12.2024
25
1
63
0
0
0
0
41
Sellars-Fleming Tyrell
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Walter Tim
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pandur Ivor
24
13
1170
0
0
1
0
31
Racioppi Anthony
25
1
90
0
0
0
0
22
Rushworth Carl
Chấn thương mắt cá chân
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ashbee Stanley
17
0
0
0
0
0
0
17
Burns Finley
21
5
155
0
0
1
0
2
Coyle Lewie
29
14
1198
1
1
2
0
23
Drameh Cody
22
11
763
1
0
1
0
3
Giles Ryan
24
9
477
0
0
0
0
4
Hughes Charlie
21
5
400
0
0
2
0
29
Jacob Matty
23
1
87
0
0
0
0
5
Jones Alfie
27
14
1216
0
0
2
0
6
McLoughlin Sean
27
10
856
0
0
3
0
16
Myers Zane
19
0
0
0
0
0
0
26
Smith Andy
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
23
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alzate Steven
Chấn thương bắp chân
26
2
37
0
0
0
0
42
Coyle Rocco
18
0
0
0
0
0
0
11
Longman Ryan
Chấn thương vai12.11.2024
23
0
0
0
0
0
0
8
Mehlem Marvin
Chấn thương bắp chân14.11.2024
27
11
846
1
2
2
0
10
Omur Abdulkadir
25
12
681
0
1
0
0
45
Palmer Kasey
27
9
299
1
0
0
0
20
Puerta Gustavo
21
4
241
0
0
0
0
18
Simons Xavier
21
12
722
2
0
2
0
27
Slater Regan
25
14
849
1
0
0
0
47
Tinsdale Nathan
?
0
0
0
0
0
0
45
Vaughan Harry
20
0
0
0
0
0
0
25
Zambrano Oscar
20
8
396
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bedia Chris
28
11
734
2
0
0
0
33
Belloumi Mohamed
22
9
743
2
2
1
0
48
Burstow Mason
21
6
112
0
0
1
0
Hall Sincere
20
0
0
0
0
0
0
36
Jarvis Will
21
6
228
0
0
0
0
12
Joao Pedro
32
5
200
1
0
2
0
44
Kamara Abu
21
7
399
0
1
0
0
7
Millar Liam
Chấn thương đầu gối05.12.2024
25
12
688
1
2
3
0
41
Sellars-Fleming Tyrell
19
4
97
0
0
0
0
70
Sinik Dogukan
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Walter Tim
48
Quảng cáo