Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hungary Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Hungary Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szocs Reka
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kovacs Laura
24
4
235
0
0
1
0
11
Nagy Virag
23
2
47
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
20
4
359
0
0
1
0
17
Nemeth Hanna
26
6
457
0
0
0
0
13
Oreg Cintia
27
5
353
0
0
1
0
8
Szabo Viktoria
27
6
291
0
0
0
0
20
Turanyi Lilla
25
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Csanyi Diana
26
3
160
1
0
0
0
10
Csiki Anna Julia
24
5
375
1
1
1
0
3
Csiszar Henrietta
30
5
424
1
1
2
0
6
Fenyvesi Evelin
27
6
453
0
1
0
0
21
Nagy Fanni
21
4
207
0
0
1
0
23
Papp Luca
22
6
495
0
0
0
0
4
Pusztai Sara
22
3
165
0
1
0
0
14
Savanya Csilla
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kajan Zsanett Bernadet
27
6
355
2
1
0
0
5
Papai Emoke
21
6
238
2
1
0
0
9
Sikler Kinga
28
2
26
2
0
0
0
9
Sule Dora
26
2
5
0
0
0
0
15
Vachter Fanni
23
1
10
0
0
0
0
21
Zagor Bernadett
34
1
9
0
0
0
0
19
Zeller Dora
29
4
267
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kratz Margret
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szocs Reka
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kovacs Laura
24
7
580
0
0
1
0
11
Nagy Virag
23
3
31
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
20
5
450
0
1
1
0
17
Nemeth Hanna
26
8
665
1
0
1
0
8
Szabo Viktoria
27
8
642
1
1
0
0
20
Turanyi Lilla
25
5
450
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Csiszar Henrietta
30
6
531
3
1
0
0
6
Fenyvesi Evelin
27
6
377
1
0
0
0
21
Nagy Fanni
21
2
125
0
0
0
0
23
Papp Luca
22
6
484
0
0
4
0
4
Pusztai Sara
22
2
42
0
0
0
0
14
Savanya Csilla
20
3
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kajan Zsanett Bernadet
27
8
520
2
3
1
0
5
Papai Emoke
21
8
471
0
1
0
0
21
Siber Gloria
20
4
108
0
0
0
0
9
Sule Dora
26
7
282
1
0
0
0
15
Vachter Fanni
23
6
131
0
0
0
0
21
Zagor Bernadett
34
3
61
0
0
0
0
19
Zeller Dora
29
8
720
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kratz Margret
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borok Dorina
20
0
0
0
0
0
0
12
Brzykcy Lauren
24
0
0
0
0
0
0
22
Schildkraut Fruzsina
26
0
0
0
0
0
0
22
Schvirjan Dora
?
0
0
0
0
0
0
1
Szocs Reka
34
14
1260
0
0
1
0
12
Terestyenyi Anna
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fordos Beatrix
22
0
0
0
0
0
0
18
Kovacs Laura
24
11
815
0
0
2
0
11
Nagy Virag
23
5
78
0
0
0
0
14
Nemeth Adel
19
0
0
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
20
9
809
0
1
2
0
17
Nemeth Hanna
26
14
1122
1
0
1
0
13
Oreg Cintia
27
5
353
0
0
1
0
2
Ott Eszter
22
0
0
0
0
0
0
8
Szabo Viktoria
27
14
933
1
1
0
0
20
Turanyi Lilla
25
10
856
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Csanyi Diana
26
3
160
1
0
0
0
10
Csiki Anna Julia
24
5
375
1
1
1
0
3
Csiszar Henrietta
30
11
955
4
2
2
0
6
Fenyvesi Evelin
27
12
830
1
1
0
0
21
Nagy Fanni
21
6
332
0
0
1
0
23
Papp Luca
22
12
979
0
0
4
0
4
Pusztai Sara
22
5
207
0
1
0
0
14
Savanya Csilla
20
4
232
0
0
0
0
19
Zagonyi Barbara
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kajan Zsanett Bernadet
27
14
875
4
4
1
0
5
Papai Emoke
21
14
709
2
2
0
0
21
Siber Gloria
20
4
108
0
0
0
0
9
Sikler Kinga
28
2
26
2
0
0
0
9
Sule Dora
26
9
287
1
0
0
0
15
Vachter Fanni
23
7
141
0
0
0
0
21
Zagor Bernadett
34
4
70
0
0
0
0
19
Zeller Dora
29
12
987
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kratz Margret
62
Quảng cáo