Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hungary, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Hungary
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dibusz Denes
33
1
90
0
0
0
0
1
Gulacsi Peter
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
22
2
99
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
24
2
120
0
0
0
0
21
Botka Endre
30
1
82
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
2
180
0
0
0
0
11
Kerkez Milos
20
2
75
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
2
107
0
0
1
0
7
Nego Loic
33
1
46
0
0
1
0
6
Orban Willi
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Nagy Adam
29
1
82
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
2
180
0
0
0
0
10
Szoboszlai Dominik
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
29
2
34
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
2
32
0
0
0
0
20
Sallai Roland
27
2
165
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
29
2
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gulacsi Peter
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolla Bendeguz
24
3
206
0
0
1
0
21
Botka Endre
30
1
90
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
3
176
0
0
0
0
5
Fiola Attila
34
2
180
0
0
0
0
11
Kerkez Milos
20
3
240
0
0
0
0
2
Lang Adam
31
1
46
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
2
21
0
0
0
0
6
Orban Willi
31
3
270
0
0
1
0
4
Szalai Attila
26
2
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazdag Daniel
28
1
4
0
0
0
0
15
Kleinheisler Laszlo
30
2
51
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
3
161
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
3
270
0
0
1
0
17
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
10
Szoboszlai Dominik
23
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
29
3
45
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
2
9
1
0
1
0
20
Sallai Roland
27
3
267
0
1
0
0
19
Varga Barnabas
29
3
251
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dibusz Denes
33
1
90
0
0
0
0
1
Gulacsi Peter
34
4
360
0
0
0
0
22
Szappanos Peter
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
22
2
99
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
24
5
326
0
0
1
0
21
Botka Endre
30
2
172
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
5
356
0
0
0
0
5
Fiola Attila
34
2
180
0
0
0
0
11
Kerkez Milos
20
5
315
0
0
0
0
2
Lang Adam
31
1
46
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
4
128
0
0
1
0
7
Nego Loic
33
1
46
0
0
1
0
6
Orban Willi
31
5
450
0
0
1
0
4
Szalai Attila
26
2
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazdag Daniel
28
1
4
0
0
0
0
17
Horvath Krisztofer
22
0
0
0
0
0
0
16
Kata Mihaly
22
0
0
0
0
0
0
15
Kleinheisler Laszlo
30
2
51
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
4
243
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
5
450
0
0
1
0
17
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
10
Szoboszlai Dominik
23
5
450
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
29
5
79
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
4
41
1
0
1
0
20
Sallai Roland
27
5
432
0
1
0
0
19
Varga Barnabas
29
5
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Quảng cáo