Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hungary U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Hungary U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hegyi Krisztian
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benczenleitner Barna
21
7
620
0
0
0
0
5
Csinger Mark
21
7
545
0
0
2
0
3
Debreceni Akos
21
1
12
0
0
0
0
4
Szabo Alex
22
6
529
0
0
2
0
2
Yaakobishvili Antal
20
3
266
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barath Peter
22
7
608
0
0
3
0
20
Benyei Agoston
21
5
296
1
0
1
0
13
Eordogh Andras
22
5
206
1
0
0
0
14
Horvath Artur
20
2
17
0
1
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
5
289
1
1
2
0
17
Kovacs Matyas
21
7
468
2
2
0
0
23
Lisztes Krisztian
Mắc bệnh
19
7
300
0
1
1
0
18
Okeke Michael
18
1
21
0
0
1
0
7
Vajda Botond
20
1
45
0
0
0
0
20
Vitalis Milan
22
6
346
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Denes Csanad-Vilmos
19
1
25
0
0
0
0
21
Gruber Zsombor
20
3
164
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
21
5
198
1
0
0
0
7
Komaromi Gyorgy
22
3
149
0
0
1
0
23
Molnar Rajmund
22
1
39
0
0
0
0
9
Nemeth Andras
21
4
204
0
1
0
0
10
Vancsa Zalan
19
7
337
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szelesi Zoltan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duzs Gellert
22
0
0
0
0
0
0
1
Hegyi Krisztian
21
8
720
0
0
0
0
12
Pecsi Armin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaxai Aron
21
0
0
0
0
0
0
16
Baranyai Nimrod
21
0
0
0
0
0
0
19
Benczenleitner Barna
21
7
620
0
0
0
0
5
Csinger Mark
21
7
545
0
0
2
0
3
Debreceni Akos
21
1
12
0
0
0
0
4
Szabo Alex
22
6
529
0
0
2
0
2
Yaakobishvili Antal
20
3
266
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barath Peter
22
7
608
0
0
3
0
20
Benyei Agoston
21
5
296
1
0
1
0
13
Eordogh Andras
22
5
206
1
0
0
0
16
Geiger Balint
20
0
0
0
0
0
0
14
Horvath Artur
20
2
17
0
1
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
5
289
1
1
2
0
17
Kovacs Matyas
21
7
468
2
2
0
0
23
Lisztes Krisztian
Mắc bệnh
19
7
300
0
1
1
0
18
Okeke Michael
18
1
21
0
0
1
0
16
Ominger Gergo
21
0
0
0
0
0
0
7
Vajda Botond
20
1
45
0
0
0
0
20
Vitalis Milan
22
6
346
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Denes Csanad-Vilmos
19
1
25
0
0
0
0
21
Gruber Zsombor
20
3
164
0
0
0
0
10
Jurek Gabor
20
0
0
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
21
5
198
1
0
0
0
7
Komaromi Gyorgy
22
3
149
0
0
1
0
23
Molnar Rajmund
22
1
39
0
0
0
0
9
Nemeth Andras
21
4
204
0
1
0
0
10
Vancsa Zalan
19
7
337
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szelesi Zoltan
42
Quảng cáo