Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huntsville, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Huntsville
Sân vận động:
Sân vận động Joe W. Davis
(Huntsville, AL)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dowd Bryan
22
7
630
0
0
0
0
99
Grekowicz Jacob
18
2
180
0
0
0
0
1
Jillson Simon
25
3
180
0
0
1
0
67
Martino Ben
22
15
1380
0
0
0
0
30
Panicco Elliot
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpunonu Joey
22
8
720
0
1
2
0
36
Cheevers Scott
17
7
524
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
18
1512
0
0
4
0
29
Gaines Julian
22
6
418
1
0
2
0
41
Rasheed Makel
23
1
18
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
14
504
0
0
2
0
5
Sangwa Joel
25
22
1238
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
17
20
1435
0
1
3
0
7
Creek Brennan
?
8
612
1
2
1
0
54
Davis Sean
31
1
46
0
0
0
0
12
Gasso Dominic
21
10
586
0
1
2
0
18
Hayes Braxton
17
1
1
0
0
0
0
47
Jones Isaiah
18
24
1470
0
0
7
0
8
Leal Randall
27
1
27
0
0
0
0
32
O'Brien Ethan
23
15
1105
1
0
3
1
40
Opande Faiz
20
19
1341
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
10
375
1
1
1
0
24
Perez Jonathan
21
3
153
2
0
0
0
38
Picazo Axel
23
11
553
0
2
0
0
13
Skinner Joseph
21
15
918
0
0
5
0
46
Tropeano Tristan
16
4
57
1
0
0
0
23
Wilson Dominic
18
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
26
1620
2
5
8
1
15
Yazbek Patrick
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
23
13
970
7
3
4
0
17
Bolanos Jonathan
26
27
2375
8
7
11
0
22
Ekk Maximus
19
7
469
0
1
0
0
30
Knight Jordan
22
10
560
1
1
4
1
28
Pacius Woobens
23
17
1167
8
2
2
0
77
Sipic Adem
19
19
961
4
1
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
9
321
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neal Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Delic Ammar
17
0
0
0
0
0
0
39
Dowd Bryan
22
7
630
0
0
0
0
99
Grekowicz Jacob
18
2
180
0
0
0
0
1
Jillson Simon
25
3
180
0
0
1
0
67
Martino Ben
22
15
1380
0
0
0
0
30
Panicco Elliot
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpunonu Joey
22
8
720
0
1
2
0
36
Cheevers Scott
17
7
524
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
18
1512
0
0
4
0
29
Gaines Julian
22
6
418
1
0
2
0
41
Rasheed Makel
23
1
18
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
14
504
0
0
2
0
5
Sangwa Joel
25
22
1238
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
17
20
1435
0
1
3
0
7
Creek Brennan
?
8
612
1
2
1
0
54
Davis Sean
31
1
46
0
0
0
0
12
Gasso Dominic
21
10
586
0
1
2
0
18
Hayes Braxton
17
1
1
0
0
0
0
16
Hernandez Jonathan
17
0
0
0
0
0
0
47
Jones Isaiah
18
24
1470
0
0
7
0
8
Leal Randall
27
1
27
0
0
0
0
32
O'Brien Ethan
23
15
1105
1
0
3
1
40
Opande Faiz
20
19
1341
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
10
375
1
1
1
0
24
Perez Jonathan
21
3
153
2
0
0
0
38
Picazo Axel
23
11
553
0
2
0
0
13
Skinner Joseph
21
15
918
0
0
5
0
46
Tropeano Tristan
16
4
57
1
0
0
0
23
Wilson Dominic
18
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
26
1620
2
5
8
1
15
Yazbek Patrick
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
23
13
970
7
3
4
0
17
Bolanos Jonathan
26
27
2375
8
7
11
0
14
Dealmonte Charly
16
0
0
0
0
0
0
22
Ekk Maximus
19
7
469
0
1
0
0
30
Knight Jordan
22
10
560
1
1
4
1
28
Pacius Woobens
23
17
1167
8
2
2
0
77
Sipic Adem
19
19
961
4
1
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
9
321
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neal Chris
?
Quảng cáo