Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huracan, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Huracan
Sân vận động:
Estadio Tomás Adolfo Duco
(Buenos Aires)
Sức chứa:
48 314
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
12
1080
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
7
562
0
0
3
1
33
Burdisso Guillermo
35
1
90
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
7
630
0
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
11
681
0
1
3
0
6
Pereyra Fabio
34
11
826
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
7
626
0
0
1
0
2
Tobio Fernando
34
7
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
13
1011
2
0
4
1
11
Alfonso Franco
22
9
151
0
0
0
0
3
Carrizo Lucas
27
13
1170
0
1
7
0
20
Echeverria Rodrigo
29
12
1080
1
0
1
0
24
Fattori Federico
32
13
669
0
1
2
0
17
Ramirez Sebastian
Chấn thương
24
11
404
0
1
2
0
22
Siles Pablo
27
3
103
0
0
2
0
28
Sonora Alan
26
1
5
0
0
0
0
26
Toledo Agustin
24
3
171
0
0
0
0
21
Watson Franco Nahuel
22
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
Chấn thương
34
5
238
0
0
0
0
16
Cabral Rodrigo
24
13
782
0
0
3
0
8
Fertoli Hector
29
14
787
3
0
0
0
10
Mazzantti Walter
28
14
1227
1
2
1
0
19
Perez Marcelo
23
1
29
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
27
8
280
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Meza Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
1
90
0
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
1
90
0
0
1
0
6
Pereyra Fabio
34
3
180
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
2
180
0
0
0
0
2
Tobio Fernando
34
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
2
135
0
0
0
0
11
Alfonso Franco
22
1
23
0
0
0
0
3
Carrizo Lucas
27
2
180
0
1
0
0
20
Echeverria Rodrigo
29
2
90
0
0
0
0
24
Fattori Federico
32
1
90
0
0
0
0
17
Ramirez Sebastian
Chấn thương
24
1
13
0
0
0
0
28
Sonora Alan
26
2
13
0
0
0
0
26
Toledo Agustin
24
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
Chấn thương
34
1
78
1
0
0
0
16
Cabral Rodrigo
24
2
106
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
2
153
0
0
0
0
10
Mazzantti Walter
28
2
180
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
27
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
4
290
0
0
2
0
33
Burdisso Guillermo
35
1
85
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
11
718
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
11
966
0
0
4
0
6
Pereyra Fabio
34
8
495
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
8
497
0
0
1
1
2
Tobio Fernando
34
11
870
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
13
1105
2
3
1
0
11
Alfonso Franco
22
13
434
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
27
12
1072
2
0
4
1
20
Echeverria Rodrigo
29
13
1126
0
0
4
1
17
Ramirez Sebastian
Chấn thương
24
8
144
0
0
0
0
22
Siles Pablo
27
3
59
0
0
2
0
28
Sonora Alan
26
7
306
0
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
6
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Rodrigo
24
6
251
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
14
1025
0
1
3
0
10
Mazzantti Walter
28
12
909
3
1
3
1
19
Perez Marcelo
23
7
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Duran Nazareno
20
0
0
0
0
0
0
1
Galindez Hernan
37
26
2340
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
12
942
0
0
5
1
33
Burdisso Guillermo
35
2
175
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
18
1348
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
23
1737
0
1
8
0
6
Pereyra Fabio
34
22
1501
0
0
0
0
4
Souto Lucas
25
17
1303
0
0
2
1
2
Tobio Fernando
34
19
1419
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
28
2251
4
3
5
1
11
Alfonso Franco
22
23
608
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
27
27
2422
2
2
11
1
15
Cordero Diego
31
0
0
0
0
0
0
20
Echeverria Rodrigo
29
27
2296
1
0
5
1
24
Fattori Federico
32
14
759
0
1
2
0
31
Figueredo Leandro
21
0
0
0
0
0
0
17
Ramirez Sebastian
Chấn thương
24
20
561
0
1
2
0
22
Siles Pablo
27
6
162
0
0
4
0
28
Sonora Alan
26
10
324
0
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
10
490
0
0
0
0
21
Watson Franco Nahuel
22
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
Chấn thương
34
6
316
1
0
0
0
16
Cabral Rodrigo
24
21
1139
0
0
3
0
8
Fertoli Hector
29
30
1965
3
1
3
0
10
Mazzantti Walter
28
28
2316
4
3
4
1
19
Perez Marcelo
23
8
209
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
27
9
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Quảng cáo