Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hutnik Krakow, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Hutnik Krakow
Sân vận động:
Stadion Suche Stawy
(Kraków)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fratczak Dorian
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glogowski Filip
20
9
810
0
0
3
0
45
Hoyo-Kowalski Daniel
21
8
487
0
0
1
0
3
Jania Filip
20
9
638
0
0
2
0
4
Kedziora Lukasz
26
6
123
0
0
0
0
32
Tarasovs Igors
35
7
554
0
0
1
0
23
Tomal Jerzy
21
3
73
0
0
1
0
20
Zieba Michal
24
4
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belych Yevgeniy
23
9
508
1
0
0
0
16
Bil Szymon
16
1
25
0
0
0
0
27
Budzinski Marcin
34
2
136
0
0
1
0
77
Glogowski Michal
19
9
749
8
0
3
0
64
Gorski Marcel
22
7
205
0
0
0
0
17
Ikwuka Anthony
17
2
32
0
0
1
0
8
Misak Patrik
33
9
727
2
0
3
0
37
Motrycz Artem
18
1
29
0
0
0
0
15
Soprych Oliwier
19
6
345
1
0
2
0
25
Stodulski Krystian
17
2
8
0
0
0
0
21
Szablowski Karol
18
1
7
0
0
0
0
6
Urbanczyk Maciej
29
9
810
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Rakels Deniss
32
8
690
1
0
0
0
11
Slomka Wojciech
25
9
711
1
0
2
0
22
Sowinski Mateusz
23
6
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musial Maciej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fratczak Dorian
27
9
810
0
0
1
0
12
Hoyo-Kowalski Damian
18
0
0
0
0
0
0
31
Zagrodnik Jacob
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glogowski Filip
20
9
810
0
0
3
0
45
Hoyo-Kowalski Daniel
21
8
487
0
0
1
0
3
Jania Filip
20
9
638
0
0
2
0
4
Kedziora Lukasz
26
6
123
0
0
0
0
32
Tarasovs Igors
35
7
554
0
0
1
0
23
Tomal Jerzy
21
3
73
0
0
1
0
22
Waligora Szymon
17
0
0
0
0
0
0
20
Zieba Michal
24
4
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belych Yevgeniy
23
9
508
1
0
0
0
16
Bil Szymon
16
1
25
0
0
0
0
27
Budzinski Marcin
34
2
136
0
0
1
0
77
Glogowski Michal
19
9
749
8
0
3
0
64
Gorski Marcel
22
7
205
0
0
0
0
17
Ikwuka Anthony
17
2
32
0
0
1
0
8
Misak Patrik
33
9
727
2
0
3
0
37
Motrycz Artem
18
1
29
0
0
0
0
19
Pietrzyk Kacper
20
0
0
0
0
0
0
15
Soprych Oliwier
19
6
345
1
0
2
0
25
Stodulski Krystian
17
2
8
0
0
0
0
21
Szablowski Karol
18
1
7
0
0
0
0
6
Urbanczyk Maciej
29
9
810
0
0
2
0
13
Wojtowicz Piotr
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Rakels Deniss
32
8
690
1
0
0
0
11
Slomka Wojciech
25
9
711
1
0
2
0
22
Sowinski Mateusz
23
6
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musial Maciej
47
Quảng cáo