Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hvidovre IF, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Hvidovre IF
Sân vận động:
Pro Ventilation Arena
(Hvidovre)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Iljazovski Ahmed
27
12
1012
0
0
2
1
28
Jungvig Nicolaj
21
1
45
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
8
595
0
0
3
0
5
Olsen Matti
29
14
1175
0
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
15
1350
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
14
1146
1
1
3
0
30
Fredslund Magnus
32
14
463
0
0
2
0
8
Gehrt Mathias
32
2
133
0
0
0
0
6
Gemmer Jonas
28
7
431
0
0
0
0
14
Jakobsen Christian
31
14
1175
5
2
1
0
11
Kaalund Mads
28
11
720
0
0
3
0
18
Knudsen Morten
29
1
58
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
6
530
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
3
30
0
0
0
0
22
Smed Andreas
27
15
1264
4
1
1
0
10
Spelmann Martin
37
12
516
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
11
295
0
1
0
0
27
Andreasen Mathias
21
4
54
0
0
0
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
14
1162
4
2
1
0
26
Jensen Emil
19
3
26
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
1
18
0
0
0
0
24
Makienok Simon
33
8
419
0
1
1
0
7
Singh Jagvir
23
9
628
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
1
120
0
0
1
0
29
Ravn Anders
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jungvig Nicolaj
21
2
175
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
2
240
1
0
0
0
21
Meibom
20
2
120
1
0
0
0
5
Olsen Matti
29
2
205
1
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
2
168
0
0
0
0
30
Fredslund Magnus
32
1
28
0
0
0
0
11
Kaalund Mads
28
1
85
0
0
0
0
18
Knudsen Morten
29
1
54
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
1
120
0
0
0
0
33
Lockhart Julius
?
1
22
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
1
74
0
0
1
0
22
Smed Andreas
27
2
168
0
0
0
0
10
Spelmann Martin
37
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aby Emmanuel
?
1
39
1
0
0
0
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
3
82
1
0
0
0
27
Andreasen Mathias
21
2
118
0
0
1
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
2
140
0
0
0
0
26
Jensen Emil
19
1
67
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
1
28
0
0
0
0
7
Singh Jagvir
23
2
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
16
1470
0
0
1
0
13
Maslen Alfred
20
0
0
0
0
0
0
29
Ravn Anders
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Iljazovski Ahmed
27
12
1012
0
0
2
1
34
Jacobsen Nicolai
?
0
0
0
0
0
0
28
Jungvig Nicolaj
21
3
220
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
10
835
1
0
3
0
21
Meibom
20
2
120
1
0
0
0
5
Olsen Matti
29
16
1380
1
0
0
0
20
Rusborg Elias
21
0
0
0
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
16
1470
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
16
1314
1
1
3
0
30
Fredslund Magnus
32
15
491
0
0
2
0
8
Gehrt Mathias
32
2
133
0
0
0
0
6
Gemmer Jonas
28
7
431
0
0
0
0
14
Jakobsen Christian
31
14
1175
5
2
1
0
11
Kaalund Mads
28
12
805
0
0
3
0
18
Knudsen Morten
29
2
112
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
7
650
0
0
0
0
33
Lockhart Julius
?
1
22
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
4
104
0
0
1
0
22
Smed Andreas
27
17
1432
4
1
1
0
10
Spelmann Martin
37
14
655
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aby Emmanuel
?
1
39
1
0
0
0
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
14
377
1
1
0
0
27
Andreasen Mathias
21
6
172
0
0
1
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
16
1302
4
2
1
0
26
Jensen Emil
19
4
93
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
2
46
0
0
0
0
24
Makienok Simon
33
8
419
0
1
1
0
7
Singh Jagvir
23
11
847
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54
Quảng cáo