Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ibar, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Ibar
Sân vận động:
Sân vận động Bandzovo Brdo
(Rozaje)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adrovic Sinisa
20
2
180
0
0
0
0
12
Boljevic Rajko
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adrovic Dino
?
10
589
0
0
0
0
5
Cikic Tarik
22
13
1130
0
0
5
0
3
Jukovic Medo
?
4
225
1
0
0
0
13
Muzurovic Amir
23
3
270
0
0
1
0
20
Pepic Samed
?
2
14
0
0
0
0
16
Popovic Nemanja
22
13
1012
0
0
5
0
18
Puletic Stefan
24
13
1081
0
0
4
0
13
Sekularac Lazar
18
7
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
1
40
0
0
0
0
6
Hodzic Ismar
?
10
855
0
0
3
0
10
Jukovic Muslija
22
12
776
2
0
3
0
2
Muric Ajsel
?
8
295
0
0
0
0
7
Muric Mirzet
?
13
675
2
0
1
0
15
Suzuki Kento
22
13
758
0
0
1
0
23
Ueda Shunya
23
14
1255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Riad
20
7
442
2
0
1
0
14
Inoue Tatsuya
25
14
977
0
0
1
0
11
Magdelinic Djordje
21
14
1209
5
0
1
0
24
Osmajlic Vasilije
19
8
428
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovanovic Goran
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adrovic Sinisa
20
2
180
0
0
0
0
12
Boljevic Rajko
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adrovic Dino
?
10
589
0
0
0
0
5
Cikic Tarik
22
13
1130
0
0
5
0
3
Jukovic Medo
?
4
225
1
0
0
0
13
Muzurovic Amir
23
3
270
0
0
1
0
21
Nedic Mihailo
16
0
0
0
0
0
0
20
Pepic Samed
?
2
14
0
0
0
0
16
Popovic Nemanja
22
13
1012
0
0
5
0
18
Puletic Stefan
24
13
1081
0
0
4
0
13
Sekularac Lazar
18
7
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
1
40
0
0
0
0
6
Hodzic Ismar
?
10
855
0
0
3
0
10
Jukovic Muslija
22
12
776
2
0
3
0
2
Muric Ajsel
?
8
295
0
0
0
0
7
Muric Mirzet
?
13
675
2
0
1
0
15
Suzuki Kento
22
13
758
0
0
1
0
23
Ueda Shunya
23
14
1255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Riad
20
7
442
2
0
1
0
14
Inoue Tatsuya
25
14
977
0
0
1
0
11
Magdelinic Djordje
21
14
1209
5
0
1
0
24
Osmajlic Vasilije
19
8
428
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovanovic Goran
54
Quảng cáo