Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vestmannaeyjar, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Vestmannaeyjar
Sân vận động:
Hásteinsvöllur
(Vestmannaeyjar)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
24
15
1350
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fridriksson Felix Orn
25
17
1232
0
0
3
0
7
Hrafnkelsson Gudjon
23
21
1836
1
0
1
0
5
Ingason Jon
29
20
1515
1
0
4
0
2
Magnusson Sigurdur Arnar
25
12
939
1
0
4
0
4
Nokkvason Nokkvi
24
17
1036
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barddal Jon Arnar
29
4
60
0
0
0
0
14
Gunnarsson Arnar
22
10
709
2
0
0
0
18
Gunnarsson Bjarki
24
14
843
5
0
2
0
44
Hardarson Arnor
19
2
5
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
31
17
1178
0
0
5
0
6
Hilmarsson Henrik
21
7
96
0
0
0
0
10
Hjaltested Sverrir
24
20
1490
6
0
0
0
16
Magnusson Tomas
22
18
1581
3
0
8
0
20
Omarsson Eythor Orri
21
10
358
0
0
1
0
24
Ragnarsson Hermann
21
14
882
3
0
2
1
45
Runarsson Eidur
22
19
1397
0
0
8
0
31
Valgeirsson Viggo
18
18
872
1
0
3
0
8
Valor Vicente
26
20
1679
8
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
20
1672
15
0
8
1
11
Thorvardarson Vidir
32
12
121
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
24
2
180
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fridriksson Felix Orn
25
5
450
0
0
0
0
7
Hrafnkelsson Gudjon
23
5
421
0
0
0
0
5
Ingason Jon
29
1
14
0
0
0
0
4
Nokkvason Nokkvi
24
5
392
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gunnarsson Arnar
22
5
420
2
0
0
0
44
Hardarson Arnor
19
5
132
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
31
4
323
0
0
1
0
6
Hilmarsson Henrik
21
2
180
0
0
1
0
10
Hjaltested Sverrir
24
4
296
3
0
1
0
16
Magnusson Tomas
22
4
360
0
0
1
0
31
Valgeirsson Viggo
18
4
193
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
5
419
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
4
244
2
0
0
0
11
Thorvardarson Vidir
32
4
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fridriksson Felix Orn
25
1
90
0
0
0
0
7
Hrafnkelsson Gudjon
23
2
90
0
0
1
0
5
Ingason Jon
29
1
45
0
0
0
0
4
Nokkvason Nokkvi
24
2
16
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gunnarsson Arnar
22
1
68
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
31
1
90
1
0
0
0
6
Hilmarsson Henrik
21
1
68
0
0
0
0
10
Hjaltested Sverrir
24
2
90
1
0
0
0
16
Magnusson Tomas
22
1
90
0
0
0
0
45
Runarsson Eidur
22
1
23
0
0
0
0
8
Valor Vicente
26
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
2
75
1
0
0
0
11
Thorvardarson Vidir
32
2
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnarsson Hjorvar
24
18
1620
0
0
0
0
1
Eliasson Jon
23
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fridriksson Felix Orn
25
23
1772
0
0
3
0
7
Hrafnkelsson Gudjon
23
28
2347
1
0
2
0
5
Ingason Jon
29
22
1574
1
0
4
0
2
Magnusson Sigurdur Arnar
25
12
939
1
0
4
0
4
Nokkvason Nokkvi
24
24
1444
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barddal Jon Arnar
29
4
60
0
0
0
0
14
Gunnarsson Arnar
22
16
1197
4
0
0
0
18
Gunnarsson Bjarki
24
14
843
5
0
2
0
44
Hardarson Arnor
19
7
137
0
0
0
0
25
Hilmarsson Alex
31
22
1591
1
0
6
0
6
Hilmarsson Henrik
21
10
344
0
0
1
0
10
Hjaltested Sverrir
24
26
1876
10
0
1
0
16
Magnusson Tomas
22
23
2031
3
0
9
0
20
Omarsson Eythor Orri
21
10
358
0
0
1
0
24
Ragnarsson Hermann
21
14
882
3
0
2
1
45
Runarsson Eidur
22
20
1420
0
0
8
0
31
Valgeirsson Viggo
18
22
1065
1
0
3
0
8
Valor Vicente
26
27
2188
11
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heidarsson Oliver
23
26
1991
18
0
8
1
11
Thorvardarson Vidir
32
18
278
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hreidarsson Hermann
50
Quảng cáo