Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iceland, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Iceland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdimarsson Hakon Rafn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Finnsson Kolbeinn
25
1
90
0
0
0
0
3
Fridriksson Valgeir
22
1
32
0
0
0
0
20
Gretarsson Daniel Leo
28
2
180
0
0
1
0
6
Hermannsson Hjortur
29
2
180
0
0
0
0
2
Sampsted Alfons
26
1
90
0
0
0
0
17
Tomasson Logi
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Mikael
26
2
123
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
33
2
180
0
2
1
0
19
Johannesson Isak
21
1
3
0
0
0
0
4
Palsson Victor
33
1
59
1
0
0
0
8
Sigurdsson Arnor
25
1
26
0
0
0
0
10
Sigurdsson Gylfi
35
2
124
0
1
0
0
16
Thordarson Stefan Teitur
25
2
180
0
0
1
0
21
Traustason Arnor Ingvi
31
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gudjohnsen Andri
22
2
116
0
0
0
0
9
Oskarsson Orri
20
2
120
1
0
0
0
11
Thorsteinsson Jon Dagur
25
2
124
1
0
1
0
15
Willumsson Willum Thor
25
2
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hareide Age
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gunnarsson Patrik
23
0
0
0
0
0
0
1
Olafsson Elias Rafn
24
0
0
0
0
0
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjarnason Brynjar Ingi
24
0
0
0
0
0
0
14
Finnsson Kolbeinn
25
1
90
0
0
0
0
3
Fridriksson Valgeir
22
1
32
0
0
0
0
20
Gretarsson Daniel Leo
28
2
180
0
0
1
0
6
Hermannsson Hjortur
29
2
180
0
0
0
0
5
Ingason Sverrir Ingi
31
0
0
0
0
0
0
2
Sampsted Alfons
26
1
90
0
0
0
0
3
Thorarinsson Gudmundur
32
0
0
0
0
0
0
17
Tomasson Logi
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Mikael
26
2
123
0
0
0
0
11
Bjarkason Bjarki
Thoát vị
24
0
0
0
0
0
0
23
Ellertsson Mikael Egill
22
0
0
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
33
2
180
0
2
1
0
17
Haraldsson Hakon Arnar
Chấn thương cẳng chân
21
0
0
0
0
0
0
23
Hlynsson Kristian
20
0
0
0
0
0
0
19
Johannesson Isak
21
1
3
0
0
0
0
4
Palsson Victor
33
1
59
1
0
0
0
8
Sigurdsson Arnor
25
1
26
0
0
0
0
10
Sigurdsson Gylfi
35
2
124
0
1
0
0
16
Thordarson Stefan Teitur
25
2
180
0
0
1
0
21
Traustason Arnor Ingvi
31
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Finnbogason Alfred
35
0
0
0
0
0
0
22
Gudjohnsen Andri
22
2
116
0
0
0
0
10
Gudmundsson Albert
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
18
Magnusson Saevar
24
0
0
0
0
0
0
9
Oskarsson Orri
20
2
120
1
0
0
0
11
Thorsteinsson Jon Dagur
25
2
124
1
0
1
0
15
Willumsson Willum Thor
25
2
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hareide Age
70
Quảng cáo