Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iceland U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Iceland U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingvason Sigurdur
?
1
90
0
0
0
0
12
Snaeholm Gylfi
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnarsson Egill
16
3
264
0
1
0
0
5
Asgeirsson Solvi Snaer
?
2
110
0
0
1
0
8
Saevarsson Gudmar
?
3
205
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gudmundsson Jon
?
2
110
0
0
1
0
13
Ingason Sverrir
?
3
199
0
0
1
0
18
Johannsson Helgi
?
2
133
1
0
0
0
10
Olsen Gunnar
16
3
184
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andresson Bjorgvin Brimi
?
3
124
0
1
0
0
9
Dadason Viktor
16
3
180
1
2
0
0
20
Gudjonsson Alexander Mani
?
2
92
1
0
0
0
7
Gunnarsson Gabriel
16
2
35
0
0
0
0
19
Gurung Karan
16
3
121
0
0
0
0
6
Halldorsson Einar
?
3
207
0
0
0
0
11
Kristjansson Tomas
?
3
240
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Ludvik
?
Sveinsson Jorundur Aki
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ingvason Sigurdur
?
1
90
0
0
0
0
12
Snaeholm Gylfi
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnarsson Egill
16
3
264
0
1
0
0
5
Asgeirsson Solvi Snaer
?
2
110
0
0
1
0
8
Saevarsson Gudmar
?
3
205
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Benediktsson Egill
?
0
0
0
0
0
0
16
Gudmundsson Jon
?
2
110
0
0
1
0
13
Ingason Sverrir
?
3
199
0
0
1
0
18
Johannsson Helgi
?
2
133
1
0
0
0
10
Olsen Gunnar
16
3
184
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andresson Bjorgvin Brimi
?
3
124
0
1
0
0
9
Dadason Viktor
16
3
180
1
2
0
0
20
Gudjonsson Alexander Mani
?
2
92
1
0
0
0
7
Gunnarsson Gabriel
16
2
35
0
0
0
0
19
Gurung Karan
16
3
121
0
0
0
0
6
Halldorsson Einar
?
3
207
0
0
0
0
11
Kristjansson Tomas
?
3
240
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Ludvik
?
Sveinsson Jorundur Aki
53
Quảng cáo