Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IF Brommapojkarna Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
IF Brommapojkarna Nữ
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
23
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrup Klara
26
26
1962
6
0
2
0
21
Broddner-Klingspor Paula
17
3
28
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
28
16
381
0
0
0
0
7
Olai Sara
25
24
2135
4
0
2
0
3
Olsson Julia
27
24
1758
1
0
2
0
12
Olvestad Tuva
19
22
1675
2
0
1
0
5
Warulf Wilma
25
25
2132
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlberg Alice
29
25
2226
3
0
1
0
18
Bengtsson Ida
24
24
1929
1
1
6
0
19
Blom Vera
19
10
804
1
0
0
0
22
Hjalmarsson Ebba
19
1
4
0
0
0
0
6
Hjelm-Ronnlund Fanny
33
21
1230
1
0
1
0
16
Johansson Ellinor
29
19
398
2
0
0
0
15
Karlsson Elsa
30
26
2340
1
0
1
0
25
Larsson Cassandra
22
2
17
0
0
2
1
17
Priks Augusta
17
4
119
0
0
0
0
9
Svedberg Johanna
21
12
971
1
0
0
0
2
Theoren Emma
18
2
17
0
0
0
0
11
Toivio Ellen
27
16
1120
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Engman Adelina
30
10
388
1
1
0
0
19
Engstrom Emma
24
11
484
1
0
0
0
14
Thornqvist Frida
24
19
1234
3
1
0
0
9
Wessman Line
19
7
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koivunen Anna
23
26
2340
0
0
0
0
20
Skinner Alia
?
0
0
0
0
0
0
26
Skogsfors Hanna
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrup Klara
26
26
1962
6
0
2
0
21
Broddner-Klingspor Paula
17
3
28
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
28
16
381
0
0
0
0
7
Olai Sara
25
24
2135
4
0
2
0
3
Olsson Julia
27
24
1758
1
0
2
0
12
Olvestad Tuva
19
22
1675
2
0
1
0
5
Warulf Wilma
25
25
2132
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlberg Alice
29
25
2226
3
0
1
0
18
Bengtsson Ida
24
24
1929
1
1
6
0
19
Blom Vera
19
10
804
1
0
0
0
22
Hjalmarsson Ebba
19
1
4
0
0
0
0
6
Hjelm-Ronnlund Fanny
33
21
1230
1
0
1
0
16
Johansson Ellinor
29
19
398
2
0
0
0
15
Karlsson Elsa
30
26
2340
1
0
1
0
25
Larsson Cassandra
22
2
17
0
0
2
1
17
Priks Augusta
17
4
119
0
0
0
0
9
Svedberg Johanna
21
12
971
1
0
0
0
2
Theoren Emma
18
2
17
0
0
0
0
11
Toivio Ellen
27
16
1120
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Engman Adelina
30
10
388
1
1
0
0
19
Engstrom Emma
24
11
484
1
0
0
0
14
Thornqvist Frida
24
19
1234
3
1
0
0
9
Wessman Line
19
7
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
31
Quảng cáo