Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IF Fuglafjordur, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
IF Fuglafjordur
Sân vận động:
Í Fløtugerði
(Fuglafjørður)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Jakup
25
21
1890
0
0
2
0
15
Tradara Tori
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gelmini Elvio
28
16
1440
3
3
3
0
16
Hojbro Johann
19
14
961
0
0
4
0
5
Kalso Simun
21
6
482
0
1
3
0
22
Lervig Elias
27
7
218
0
1
2
1
3
Ullum Peter
22
22
1980
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jacobsen Bergur
20
3
32
0
0
1
0
7
Lakjuni Danjal
33
18
1193
0
1
4
0
13
Lakjuni Jogvan
17
4
66
0
0
0
0
11
Lakjuni Markus
19
2
29
0
0
0
0
12
Lervig Hans
27
4
93
0
0
0
0
6
Lokin Karl
33
21
1890
0
0
6
1
18
Lundsbjerg Petur Meinhard
20
10
328
0
0
0
0
23
Matras Rogvi
19
1
11
0
0
0
0
30
Olavsson Gaard Silas
20
6
516
0
1
0
0
8
Petersen Bogi
31
20
1738
1
0
7
1
14
Petersen Gundur
23
22
1914
2
0
3
0
21
Thomsen Jakup
20
5
285
0
1
1
0
20
Thomsen Tonni
25
21
1795
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Johnsson Runar
20
12
253
0
0
0
0
26
Kensson Aron
20
3
28
0
0
0
0
10
Nielsen Ruben
28
10
599
1
0
3
0
4
Olsen Tori
22
11
866
0
0
3
0
9
Stojanov Uros
35
18
1337
6
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovevic Aleksandar
46
Larsen Olav
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jensen Kenny
24
0
0
0
0
0
0
17
Lambanum Jakup
20
0
0
0
0
0
0
1
Olsen Jakup
25
21
1890
0
0
2
0
15
Tradara Tori
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gelmini Elvio
28
16
1440
3
3
3
0
16
Hojbro Johann
19
14
961
0
0
4
0
5
Kalso Simun
21
6
482
0
1
3
0
22
Lervig Elias
27
7
218
0
1
2
1
3
Ullum Peter
22
22
1980
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jacobsen Bergur
20
3
32
0
0
1
0
7
Lakjuni Danjal
33
18
1193
0
1
4
0
13
Lakjuni Jogvan
17
4
66
0
0
0
0
11
Lakjuni Markus
19
2
29
0
0
0
0
12
Lervig Hans
27
4
93
0
0
0
0
6
Lokin Karl
33
21
1890
0
0
6
1
18
Lundsbjerg Petur Meinhard
20
10
328
0
0
0
0
23
Matras Rogvi
19
1
11
0
0
0
0
30
Olavsson Gaard Silas
20
6
516
0
1
0
0
8
Petersen Bogi
31
20
1738
1
0
7
1
14
Petersen Gundur
23
22
1914
2
0
3
0
21
Thomsen Jakup
20
5
285
0
1
1
0
20
Thomsen Tonni
25
21
1795
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Johnsson Runar
20
12
253
0
0
0
0
26
Kensson Aron
20
3
28
0
0
0
0
10
Nielsen Ruben
28
10
599
1
0
3
0
4
Olsen Tori
22
11
866
0
0
3
0
9
Stojanov Uros
35
18
1337
6
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovevic Aleksandar
46
Larsen Olav
40
Quảng cáo