Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Goteborg, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Goteborg
Sân vận động:
Gamla Ullevi
(Göteborg)
Sức chứa:
18 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bishesari Elis
19
16
1389
0
0
1
0
12
Karlstrom Jacob
27
6
540
0
0
0
0
34
Kristiansen Anders
34
1
52
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bager Jonas
28
5
396
0
0
2
0
5
Ohlsson Sebastian
31
20
1335
0
1
3
0
2
Salomonsson Emil
35
11
477
0
2
1
0
17
Wendt Oscar
38
12
792
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
16
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
24
19
848
0
1
2
0
10
Carneil Hussein
21
1
5
0
0
0
1
3
Erlingmark August
26
7
351
0
0
2
0
28
Kahed Lucas
22
10
398
0
1
0
0
32
Koliqi Melvin
17
1
14
0
0
0
0
15
Kruse David
22
6
411
0
0
1
0
30
Lundqvist Ramon
27
5
428
2
0
0
0
29
Santos Thomas
25
19
1659
2
4
2
0
13
Svensson Gustav
37
22
1965
1
1
2
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
20
1670
1
5
6
1
33
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
18
1008
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Paulos
22
19
1402
7
2
2
0
22
Baden Frederiksen Nikolai
24
3
141
0
0
1
0
36
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
20
12
352
1
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
25
13
1008
2
0
4
0
14
Norlin Gustaf
27
18
893
3
0
0
0
7
Pettersson Oscar
24
17
779
2
0
3
0
9
Skjellerup Laurs
22
11
531
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Billborn Stefan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bishesari Elis
19
16
1389
0
0
1
0
1
Dahlberg Pontus
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
12
Karlstrom Jacob
27
6
540
0
0
0
0
34
Kristiansen Anders
34
1
52
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bager Jonas
28
5
396
0
0
2
0
5
Ohlsson Sebastian
31
20
1335
0
1
3
0
2
Salomonsson Emil
35
11
477
0
2
1
0
17
Wendt Oscar
38
12
792
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
16
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
24
19
848
0
1
2
0
10
Carneil Hussein
21
1
5
0
0
0
1
3
Erlingmark August
26
7
351
0
0
2
0
28
Kahed Lucas
22
10
398
0
1
0
0
32
Koliqi Melvin
17
1
14
0
0
0
0
15
Kruse David
22
6
411
0
0
1
0
30
Lundqvist Ramon
27
5
428
2
0
0
0
29
Santos Thomas
25
19
1659
2
4
2
0
13
Svensson Gustav
37
22
1965
1
1
2
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
20
1670
1
5
6
1
33
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
18
1008
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Paulos
22
19
1402
7
2
2
0
22
Baden Frederiksen Nikolai
24
3
141
0
0
1
0
36
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
20
12
352
1
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
25
13
1008
2
0
4
0
14
Norlin Gustaf
27
18
893
3
0
0
0
7
Pettersson Oscar
24
17
779
2
0
3
0
9
Skjellerup Laurs
22
11
531
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Billborn Stefan
51
Quảng cáo