Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stocksund, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Stocksund
Sân vận động:
Danderyd IP
(Stocksund)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
22
12
1046
0
0
0
0
1
Cavallius Leo
19
18
1565
0
0
1
0
1
Hedman Simon
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennarp Felix
23
29
2610
5
0
1
0
4
Edeland Mattias
25
27
2409
1
0
5
0
15
Kouyate Bangaly Theodor
29
9
136
0
0
1
0
17
Persson Emil
21
2
79
0
0
0
0
21
Treacy Kullenberg Luca
20
14
695
0
0
1
0
5
Wallenborg Axel
22
24
2044
3
0
4
0
19
Wetterqvist Anton
22
15
622
0
0
1
0
3
af Ugglas Ludvig
19
27
2222
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Afezi Eric
?
1
16
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
19
5
143
1
0
0
0
14
Caselius Filip
22
2
55
0
0
0
0
18
Lundstrom John
20
29
2395
3
0
2
0
11
Persson Niclas
23
9
488
0
0
1
0
6
Tesfai Endreas
23
26
2222
0
0
7
1
10
Tristen Fabian
22
13
898
5
0
5
0
16
Ulfberg Hugo
21
2
91
0
0
0
0
9
Wagberg Noel
21
23
1444
10
0
1
0
8
Yemane Yoas
26
29
1976
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ekong Shalom
20
10
294
3
0
1
0
20
Flensborg Jonathan
23
25
1814
13
0
1
0
10
Marrah Keyano
18
25
2055
6
0
4
0
7
Miedinger Simon
23
17
907
4
0
1
0
12
Norrman Marcus
21
28
1180
0
0
5
0
14
Perez David
20
3
55
1
0
0
0
13
Rylander Eric
22
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
22
12
1046
0
0
0
0
1
Cavallius Leo
19
18
1565
0
0
1
0
1
Hedman Simon
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennarp Felix
23
29
2610
5
0
1
0
4
Edeland Mattias
25
27
2409
1
0
5
0
15
Kouyate Bangaly Theodor
29
9
136
0
0
1
0
17
Persson Emil
21
2
79
0
0
0
0
21
Treacy Kullenberg Luca
20
14
695
0
0
1
0
5
Wallenborg Axel
22
24
2044
3
0
4
0
19
Wetterqvist Anton
22
15
622
0
0
1
0
3
af Ugglas Ludvig
19
27
2222
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Afezi Eric
?
1
16
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
19
5
143
1
0
0
0
14
Caselius Filip
22
2
55
0
0
0
0
18
Lundstrom John
20
29
2395
3
0
2
0
11
Persson Niclas
23
9
488
0
0
1
0
6
Tesfai Endreas
23
26
2222
0
0
7
1
10
Tristen Fabian
22
13
898
5
0
5
0
16
Ulfberg Hugo
21
2
91
0
0
0
0
9
Wagberg Noel
21
23
1444
10
0
1
0
8
Yemane Yoas
26
29
1976
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ekong Shalom
20
10
294
3
0
1
0
20
Flensborg Jonathan
23
25
1814
13
0
1
0
10
Marrah Keyano
18
25
2055
6
0
4
0
7
Miedinger Simon
23
17
907
4
0
1
0
12
Norrman Marcus
21
28
1180
0
0
5
0
14
Perez David
20
3
55
1
0
0
0
13
Rylander Eric
22
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35
Quảng cáo