Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Igalo, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Igalo
Sân vận động:
Sân vận động Solila
(Igalo)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubljevic Rados
22
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balic Nihad
20
12
982
0
0
3
1
6
Cordoba Nelson
34
12
908
1
0
1
0
33
Djukanovic Aleksandar
22
13
1074
0
0
3
0
2
Kosac Nikola
21
11
406
2
0
1
0
4
Krulanovic Radule
25
10
501
0
0
3
0
3
Matejic Vuk
20
13
939
0
0
3
0
5
Mugosa Jovan
26
8
702
1
0
2
0
32
Mugosa Milos
21
7
315
0
0
1
0
25
Popovic Nikola
21
7
398
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djurdjevic Milos
21
11
486
0
0
3
0
11
Dujovic Bosko
22
8
314
1
0
0
0
19
Durkovic Nikola
21
1
45
0
0
1
0
17
Milic Jovan
21
8
274
0
0
0
0
10
Popovic Jovan
28
14
939
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adzovic Aldin
30
14
1197
4
0
2
0
77
Dosljak Boris
35
12
984
1
0
0
0
22
Muhovic Jasmin
35
12
903
1
0
2
1
7
Perovic Milos
23
3
59
0
0
1
0
16
Perovic Stefan
21
6
63
0
0
0
0
99
Ramirez Faver
24
10
854
1
0
2
0
30
Zizic Lazar
21
3
235
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubljevic Rados
22
14
1260
0
0
1
0
12
Matejic Bozidar
19
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Maksim
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balic Nihad
20
12
982
0
0
3
1
6
Cordoba Nelson
34
12
908
1
0
1
0
33
Djukanovic Aleksandar
22
13
1074
0
0
3
0
2
Kosac Nikola
21
11
406
2
0
1
0
4
Krulanovic Radule
25
10
501
0
0
3
0
3
Matejic Vuk
20
13
939
0
0
3
0
5
Mugosa Jovan
26
8
702
1
0
2
0
32
Mugosa Milos
21
7
315
0
0
1
0
25
Popovic Nikola
21
7
398
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cenic Uros
?
0
0
0
0
0
0
8
Djurdjevic Milos
21
11
486
0
0
3
0
11
Dujovic Bosko
22
8
314
1
0
0
0
19
Durkovic Nikola
21
1
45
0
0
1
0
17
Milic Jovan
21
8
274
0
0
0
0
10
Popovic Jovan
28
14
939
5
0
2
0
20
Vukadinovic Stefan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adzovic Aldin
30
14
1197
4
0
2
0
77
Dosljak Boris
35
12
984
1
0
0
0
22
Muhovic Jasmin
35
12
903
1
0
2
1
7
Perovic Milos
23
3
59
0
0
1
0
16
Perovic Stefan
21
6
63
0
0
0
0
99
Ramirez Faver
24
10
854
1
0
2
0
30
Zizic Lazar
21
3
235
0
0
2
1
Quảng cáo