Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Igdir FK, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Igdir FK
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Iğdır
(Iğdır)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kose Furkan
31
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Bekaroglu Burak
27
6
510
0
0
3
0
35
Can Esendemir Yusuf
23
3
122
0
0
0
0
5
Hatipoglu Hasan
35
11
986
2
0
3
0
4
Ozturk Alim
31
10
894
0
1
5
0
6
Selvi Alperen
23
6
105
0
0
2
0
61
Sonmez Halil
34
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
10
693
2
0
1
1
22
Cavlan Caner
32
8
645
0
1
3
0
11
Coban Burak
29
7
445
0
0
1
0
20
Colgecen Mert
23
6
280
0
0
2
0
8
Eysseric Valentin
32
7
420
0
1
3
0
21
Guima
28
9
549
0
0
3
0
77
Keskin Berkan
22
8
388
0
0
0
0
80
Lico Dean
24
10
786
3
1
4
0
10
Regattin Adrien
33
8
674
5
1
1
0
88
Silva Marcos
27
9
284
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleksic Kosta
26
10
646
1
0
2
0
17
Engin Ahmet
28
9
577
1
1
0
0
72
Niemann Noel
24
6
189
0
0
0
0
7
Sismanoglu Omer Hasan
35
5
67
0
1
0
0
34
Thuram
33
9
562
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arda Alp
29
0
0
0
0
0
0
1
Kose Furkan
31
11
990
0
0
3
0
26
Sarman Onur
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Bekaroglu Burak
27
6
510
0
0
3
0
35
Can Esendemir Yusuf
23
3
122
0
0
0
0
5
Hatipoglu Hasan
35
11
986
2
0
3
0
4
Ozturk Alim
31
10
894
0
1
5
0
6
Selvi Alperen
23
6
105
0
0
2
0
61
Sonmez Halil
34
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
10
693
2
0
1
1
30
Avci Kerim
34
0
0
0
0
0
0
22
Cavlan Caner
32
8
645
0
1
3
0
11
Coban Burak
29
7
445
0
0
1
0
20
Colgecen Mert
23
6
280
0
0
2
0
8
Eysseric Valentin
32
7
420
0
1
3
0
21
Guima
28
9
549
0
0
3
0
77
Keskin Berkan
22
8
388
0
0
0
0
80
Lico Dean
24
10
786
3
1
4
0
10
Regattin Adrien
33
8
674
5
1
1
0
88
Silva Marcos
27
9
284
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleksic Kosta
26
10
646
1
0
2
0
17
Engin Ahmet
28
9
577
1
1
0
0
72
Niemann Noel
24
6
189
0
0
0
0
19
Ozlesen Oguzhan
22
0
0
0
0
0
0
7
Sismanoglu Omer Hasan
35
5
67
0
1
0
0
18
Sonmez Selim Can
19
0
0
0
0
0
0
34
Thuram
33
9
562
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
52
Quảng cáo