Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Igman K., Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Igman K.
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Konjic)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
29
12
1019
0
0
0
0
30
Roncevic Joseph
21
1
27
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hebibovic Kenan
23
7
459
0
1
1
0
27
Mrakovic Tarik
19
4
128
0
0
0
0
22
Posinkovic Luka
21
10
798
0
0
3
0
29
Sehic Edin
29
9
718
0
0
0
0
5
Velic Amir
25
8
659
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bekic Almir
35
6
211
0
0
5
1
4
Besagic Armin
26
6
192
0
0
0
0
44
Buturovic Edis
21
9
766
1
0
3
0
24
Djoric Ivan
29
8
684
0
0
3
0
6
Drljevic Amer
30
10
864
0
0
1
0
8
Heric Elvedin
27
12
1008
3
0
3
0
23
Hrustanovic Anes
22
3
83
0
0
0
0
3
Nikolic Jovan
33
6
244
0
0
0
0
20
Nurkovic Bakir
19
7
318
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
27
9
372
0
1
0
0
19
Bozic Stefan
21
4
191
0
0
2
0
10
Denkovic Stefan
33
6
369
1
0
3
1
18
Duranovic Said
19
1
28
0
0
0
0
7
Hebibovic Anel
34
11
923
0
0
3
0
28
Mesic Aldin
20
11
502
0
0
1
0
9
Mesinovic Belmin
22
3
116
0
0
0
0
99
Ramic Mirsad
31
11
912
2
0
3
0
88
Tallo
31
5
237
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musemic Husref
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
29
12
1019
0
0
0
0
13
Cosic Alvin
17
0
0
0
0
0
0
30
Roncevic Joseph
21
1
27
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bajric Adin
21
0
0
0
0
0
0
17
Hebibovic Kenan
23
7
459
0
1
1
0
98
Kozic Harun
18
0
0
0
0
0
0
27
Mrakovic Tarik
19
4
128
0
0
0
0
22
Posinkovic Luka
21
10
798
0
0
3
0
29
Sehic Edin
29
9
718
0
0
0
0
5
Velic Amir
25
8
659
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bekic Almir
35
6
211
0
0
5
1
4
Besagic Armin
26
6
192
0
0
0
0
44
Buturovic Edis
21
9
766
1
0
3
0
24
Djoric Ivan
29
8
684
0
0
3
0
6
Drljevic Amer
30
10
864
0
0
1
0
25
Dzumhur Mirza
19
0
0
0
0
0
0
8
Heric Elvedin
27
12
1008
3
0
3
0
23
Hrustanovic Anes
22
3
83
0
0
0
0
3
Nikolic Jovan
33
6
244
0
0
0
0
20
Nurkovic Bakir
19
7
318
1
0
1
0
8
Oremus Mirko
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
27
9
372
0
1
0
0
19
Bozic Stefan
21
4
191
0
0
2
0
10
Denkovic Stefan
33
6
369
1
0
3
1
18
Duranovic Said
19
1
28
0
0
0
0
7
Hebibovic Anel
34
11
923
0
0
3
0
28
Mesic Aldin
20
11
502
0
0
1
0
9
Mesinovic Belmin
22
3
116
0
0
0
0
99
Ramic Mirsad
31
11
912
2
0
3
0
88
Tallo
31
5
237
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Musemic Husref
63
Quảng cáo