Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IH Hafnarfjordur, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
IH Hafnarfjordur
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudmundsson Atli Gunnar
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jonasson Andri
30
2
144
0
0
1
0
26
Magnusson Orn Runar
33
1
24
0
0
0
0
5
Valdimarsson Robert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresson Bjarki
?
1
15
0
0
0
0
77
Bjorgvinsson Gunnar Oli
26
1
24
0
0
1
0
28
Dadason Ragnar Darri
?
2
156
0
0
1
0
9
Gretarsson Dagur
?
4
121
4
0
0
0
18
Gudmundsson Brynjar Asgeir
32
2
104
0
0
0
0
10
Gunnarsson Bergthor
26
3
24
3
0
0
0
8
Gunnarsson Hakon
27
3
160
0
0
0
0
33
Hrafnkelsson Atli
24
2
180
0
0
0
0
4
Kristjansson Arnor
24
2
180
0
0
1
0
29
Kristjansson Gisli
24
4
134
4
0
0
0
34
Sigthorsson Arnar
23
2
37
1
0
0
0
Sigurdarson Anton
27
1
0
0
0
0
1
4
Torfason Ulfur
?
1
25
0
0
0
0
21
Valencia Danny
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jonasson Brynjar
30
3
121
3
0
1
0
6
Segatta Viktor Smari
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbjornsson John
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudmundsson Atli Gunnar
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jonasson Andri
30
2
144
0
0
1
0
26
Magnusson Orn Runar
33
1
24
0
0
0
0
5
Valdimarsson Robert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andresson Bjarki
?
1
15
0
0
0
0
3
Arnason Einar
22
0
0
0
0
0
0
77
Bjorgvinsson Gunnar Oli
26
1
24
0
0
1
0
28
Dadason Ragnar Darri
?
2
156
0
0
1
0
84
Gretarsson Atli Mar
?
0
0
0
0
0
0
9
Gretarsson Dagur
?
4
121
4
0
0
0
18
Gudmundsson Brynjar Asgeir
32
2
104
0
0
0
0
10
Gunnarsson Bergthor
26
3
24
3
0
0
0
8
Gunnarsson Hakon
27
3
160
0
0
0
0
33
Hrafnkelsson Atli
24
2
180
0
0
0
0
4
Kristjansson Arnor
24
2
180
0
0
1
0
29
Kristjansson Gisli
24
4
134
4
0
0
0
34
Sigthorsson Arnar
23
2
37
1
0
0
0
Sigurdarson Anton
27
1
0
0
0
0
1
4
Torfason Ulfur
?
1
25
0
0
0
0
21
Valencia Danny
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jonasson Brynjar
30
3
121
3
0
1
0
3
Juliusson Alex Mar
?
0
0
0
0
0
0
6
Segatta Viktor Smari
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asbjornsson John
?
Quảng cáo