Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Uppsala Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Uppsala Nữ
Sân vận động:
Studenternas IP
(Uppsala)
Sức chứa:
10 522
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nurmi Matilda
25
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Ellen
22
12
1007
1
0
1
0
7
Baudou Josefin
19
13
733
1
0
1
0
4
Flenhagen Clara
23
13
1154
1
0
3
0
5
Wangerheim Maja
18
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ekholm Sonja
17
14
316
0
0
0
0
10
Flakberg Elin
20
19
1546
2
0
0
0
6
Hockert Tekla
21
17
878
1
0
0
0
35
Ihrfelt Lykke
18
2
92
0
0
0
0
16
Karlsson Hedvig
18
8
150
0
0
0
0
14
Klingberg Angelina
?
15
765
1
0
0
0
21
Leffler Stina
17
5
66
1
0
0
0
8
Mattsson Olivia
25
19
1659
1
0
2
0
24
Mattsson Thindra
16
17
1530
4
0
0
0
18
Ragnarsson Julia
20
19
1691
4
0
2
0
12
Sundstrom Amanda
19
18
1470
2
0
2
0
15
Tomic Lova
18
16
607
2
0
0
0
2
Weldal Arsema
22
17
1203
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frisk Lisa
20
6
442
1
0
0
0
9
Leffler Clara
19
18
1479
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brekkan Julius
24
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gustafsson Tindra
18
0
0
0
0
0
0
1
Nurmi Matilda
25
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Ellen
22
12
1007
1
0
1
0
7
Baudou Josefin
19
13
733
1
0
1
0
4
Flenhagen Clara
23
13
1154
1
0
3
0
27
Leon Andersson Martina
18
0
0
0
0
0
0
5
Wangerheim Maja
18
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahlsson Agnes
18
0
0
0
0
0
0
28
Edberg Filippa
?
0
0
0
0
0
0
11
Ekholm Sonja
17
14
316
0
0
0
0
10
Flakberg Elin
20
19
1546
2
0
0
0
6
Hockert Tekla
21
17
878
1
0
0
0
35
Ihrfelt Lykke
18
2
92
0
0
0
0
16
Karlsson Hedvig
18
8
150
0
0
0
0
14
Klingberg Angelina
?
15
765
1
0
0
0
21
Leffler Stina
17
5
66
1
0
0
0
8
Mattsson Olivia
25
19
1659
1
0
2
0
24
Mattsson Thindra
16
17
1530
4
0
0
0
18
Ragnarsson Julia
20
19
1691
4
0
2
0
12
Sundstrom Amanda
19
18
1470
2
0
2
0
15
Tomic Lova
18
16
607
2
0
0
0
2
Weldal Arsema
22
17
1203
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frisk Lisa
20
6
442
1
0
0
0
9
Leffler Clara
19
18
1479
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brekkan Julius
24
Quảng cáo