Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ikorodu City, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Ikorodu City
Sân vận động:
Mobolaji Johnson Arena
(Lagos)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aina Oluwadamilare
?
5
450
0
0
0
0
32
Faith James
25
4
325
0
0
0
0
31
Olughu Chinemerem
?
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo Adewale John
20
1
1
0
0
0
0
33
Adio Ganiyu
19
3
137
0
0
0
0
22
Freedom Marvelous
?
4
142
0
0
0
0
10
Harrison Uzondu Austin
?
10
770
0
0
1
0
13
Ojetoye Waliu
?
10
900
0
0
0
0
17
Olatunji Abdulmalik
19
4
241
0
0
0
0
23
Olatunji Malik
?
1
1
0
0
0
0
18
Taiwo Salaudeen
26
8
648
2
0
0
0
4
Uzochukwu Okekeaniokete
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adelani Shola
?
5
415
0
0
0
0
35
Ayemwenre Rivio
?
8
456
3
0
0
0
23
Moses Shodiende
21
5
224
0
0
0
0
8
Mustapha Toyeeb
29
3
32
0
0
0
0
30
Onwe Kelechi
?
8
627
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adekunle Fatai
?
1
6
0
0
0
0
11
Alade Solomon
?
7
416
1
0
0
0
15
Ayomide Cole
?
7
436
1
0
1
0
14
Chinonso Chineme
?
7
322
0
0
1
0
36
Ngenge Leonard
?
9
791
0
0
0
0
5
Ohaegbulam Chibuike Prestige
?
10
900
0
0
1
0
19
Solomon Emmanuel
?
7
383
1
0
0
0
9
Thankgod Chilaka
?
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aweroro Nurudeen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aina Oluwadamilare
?
5
450
0
0
0
0
32
Faith James
25
4
325
0
0
0
0
31
Olughu Chinemerem
?
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo Adewale John
20
1
1
0
0
0
0
33
Adio Ganiyu
19
3
137
0
0
0
0
22
Freedom Marvelous
?
4
142
0
0
0
0
10
Harrison Uzondu Austin
?
10
770
0
0
1
0
6
Nnoli Somto
17
0
0
0
0
0
0
13
Ojetoye Waliu
?
10
900
0
0
0
0
17
Olatunji Abdulmalik
19
4
241
0
0
0
0
23
Olatunji Malik
?
1
1
0
0
0
0
18
Taiwo Salaudeen
26
8
648
2
0
0
0
25
Temitope Folarin
29
0
0
0
0
0
0
4
Uzochukwu Okekeaniokete
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adelani Shola
?
5
415
0
0
0
0
38
Afoke Malik
?
0
0
0
0
0
0
23
Ajeyigbe Toheeb
?
0
0
0
0
0
0
35
Ayemwenre Rivio
?
8
456
3
0
0
0
23
Moses Shodiende
21
5
224
0
0
0
0
8
Mustapha Toyeeb
29
3
32
0
0
0
0
30
Onwe Kelechi
?
8
627
1
0
1
0
29
Opamoye Gbenga Muhammed
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adekunle Fatai
?
1
6
0
0
0
0
11
Alade Solomon
?
7
416
1
0
0
0
15
Ayomide Cole
?
7
436
1
0
1
0
14
Chinonso Chineme
?
7
322
0
0
1
0
36
Ngenge Leonard
?
9
791
0
0
0
0
5
Ohaegbulam Chibuike Prestige
?
10
900
0
0
1
0
19
Solomon Emmanuel
?
7
383
1
0
0
0
9
Thankgod Chilaka
?
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aweroro Nurudeen
?
Quảng cáo