Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Imbabura, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Imbabura
Sân vận động:
Estadio Olímpico de Ibarra
(Ibarra)
Sức chứa:
18 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Valero Mario
28
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cabeza Edilson
22
13
993
0
0
3
0
15
Chavez Ronny
28
7
304
0
0
2
0
2
Coronel Guillermo
25
11
630
0
0
1
1
18
Folleco Wilson
35
8
316
0
0
1
1
14
Lecanda Tomas Leonardo
22
3
270
0
0
1
0
18
Lopez Tomas
27
2
101
0
0
2
0
4
Medina Alexander
25
21
1875
1
2
0
0
21
Prado Andres
23
3
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alcivar Juan
23
13
312
0
1
1
0
6
Benitez Jonathan
23
14
1149
0
0
5
2
11
Burbano Danny
26
18
583
1
1
0
0
8
Caicedo Rony
29
18
1199
0
0
7
1
5
Cevallos Mateo
23
1
7
0
0
0
0
13
Chala Michael
30
10
556
0
0
1
0
31
Guisamano Jerson
22
6
85
0
0
0
0
99
Luna Tobar Cristian
24
6
379
0
2
1
0
22
Mendoza Erik
22
17
1311
9
1
4
2
7
Pantoja Leandro
32
20
1295
6
2
5
0
19
Pepinos Oscar
22
9
674
0
0
1
0
24
Sanchez Sebastian
22
6
504
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Tono
28
18
1452
0
1
2
0
23
Klimowicz Luca
20
6
437
4
0
1
0
9
Paz Federico
29
21
1684
5
2
2
0
29
Pita Mina Jacson Mauricio
28
14
542
1
0
3
0
17
Presentado Fernando
22
4
109
0
0
0
0
70
Villamil Alexis
22
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Joe
29
Rodriguez Galo
?
Walner Martin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Minda Patrik
23
0
0
0
0
0
0
33
Recalde Baez Edisson Ernesto
28
0
0
0
0
0
0
1
Valero Mario
28
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cabeza Edilson
22
13
993
0
0
3
0
15
Chavez Ronny
28
7
304
0
0
2
0
2
Coronel Guillermo
25
11
630
0
0
1
1
18
Folleco Wilson
35
8
316
0
0
1
1
14
Lecanda Tomas Leonardo
22
3
270
0
0
1
0
18
Lopez Tomas
27
2
101
0
0
2
0
4
Medina Alexander
25
21
1875
1
2
0
0
21
Prado Andres
23
3
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alcivar Juan
23
13
312
0
1
1
0
6
Benitez Jonathan
23
14
1149
0
0
5
2
11
Burbano Danny
26
18
583
1
1
0
0
8
Caicedo Rony
29
18
1199
0
0
7
1
5
Cevallos Mateo
23
1
7
0
0
0
0
13
Chala Michael
30
10
556
0
0
1
0
31
Guisamano Jerson
22
6
85
0
0
0
0
99
Luna Tobar Cristian
24
6
379
0
2
1
0
22
Mendoza Erik
22
17
1311
9
1
4
2
7
Pantoja Leandro
32
20
1295
6
2
5
0
19
Pepinos Oscar
22
9
674
0
0
1
0
24
Sanchez Sebastian
22
6
504
0
0
1
0
25
Yar Julian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Tono
28
18
1452
0
1
2
0
23
Klimowicz Luca
20
6
437
4
0
1
0
9
Paz Federico
29
21
1684
5
2
2
0
29
Pita Mina Jacson Mauricio
28
14
542
1
0
3
0
17
Presentado Fernando
22
4
109
0
0
0
0
70
Villamil Alexis
22
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Joe
29
Rodriguez Galo
?
Walner Martin
?
Quảng cáo