Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Imbabura, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Imbabura
Sân vận động:
Estadio Olímpico de Ibarra
(Ibarra)
Sức chứa:
18 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Valero Mario
29
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cabeza Edilson
22
18
1382
0
1
5
1
15
Chavez Ronny
28
7
304
0
0
2
0
2
Coronel Guillermo
25
12
714
0
0
1
1
14
Lecanda Tomas Leonardo
22
9
765
0
0
2
0
18
Lopez Tomas
27
2
101
0
0
2
0
4
Medina Alexander
25
25
2144
1
2
1
1
21
Prado Andres
23
4
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alcivar Juan
23
16
388
0
2
2
0
6
Benitez Jonathan
23
18
1468
0
0
6
2
11
Burbano Danny
26
21
655
1
1
0
0
8
Caicedo Rony
29
21
1335
0
0
8
1
5
Cevallos Mateo
23
2
17
0
0
0
0
13
Chala Michael
30
15
733
0
0
2
0
31
Guisamano Jerson
22
7
97
0
0
0
0
99
Luna Tobar Cristian
24
12
875
0
3
2
0
22
Mendoza Erik
22
22
1687
10
1
4
2
7
Pantoja Leandro
32
23
1414
6
2
5
0
19
Pepinos Oscar
23
15
1150
0
0
1
0
24
Sanchez Sebastian
22
12
902
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Tono
28
22
1761
0
1
3
1
23
Klimowicz Luca
20
12
861
5
0
3
0
9
Paz Federico
29
26
2039
6
2
2
0
29
Pita Mina Jacson Mauricio
28
18
743
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Joe
29
Rodriguez Galo
?
Walner Martin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Minda Patrik
23
0
0
0
0
0
0
33
Recalde Baez Edisson Ernesto
28
0
0
0
0
0
0
1
Valero Mario
29
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cabeza Edilson
22
18
1382
0
1
5
1
15
Chavez Ronny
28
7
304
0
0
2
0
2
Coronel Guillermo
25
12
714
0
0
1
1
14
Lecanda Tomas Leonardo
22
9
765
0
0
2
0
18
Lopez Tomas
27
2
101
0
0
2
0
4
Medina Alexander
25
25
2144
1
2
1
1
21
Prado Andres
23
4
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alcivar Juan
23
16
388
0
2
2
0
6
Benitez Jonathan
23
18
1468
0
0
6
2
11
Burbano Danny
26
21
655
1
1
0
0
8
Caicedo Rony
29
21
1335
0
0
8
1
5
Cevallos Mateo
23
2
17
0
0
0
0
13
Chala Michael
30
15
733
0
0
2
0
31
Guisamano Jerson
22
7
97
0
0
0
0
99
Luna Tobar Cristian
24
12
875
0
3
2
0
22
Mendoza Erik
22
22
1687
10
1
4
2
7
Pantoja Leandro
32
23
1414
6
2
5
0
19
Pepinos Oscar
23
15
1150
0
0
1
0
24
Sanchez Sebastian
22
12
902
0
0
4
0
25
Yar Julian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Tono
28
22
1761
0
1
3
1
23
Klimowicz Luca
20
12
861
5
0
3
0
9
Paz Federico
29
26
2039
6
2
2
0
29
Pita Mina Jacson Mauricio
28
18
743
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Joe
29
Rodriguez Galo
?
Walner Martin
?
Quảng cáo