Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Incheon Hyundai Steel Nữ, Hàn Quốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hàn Quốc
Incheon Hyundai Steel Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kim Jung-Mi
40
1
86
0
0
0
0
33
Kim Min-Jeong
28
3
185
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Choi Ji-na
?
1
4
0
0
0
0
3
Hong Hye-Ji
28
2
95
0
0
0
0
20
Kim Hye-Ri
34
3
270
0
0
0
0
26
Lim Seon-Joo
33
2
62
0
0
0
0
6
Mun Ha-yeon
22
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ko Yoo-Jin
27
3
270
0
0
1
0
23
Lee Lee
32
3
252
0
0
0
0
24
Lee So-Hee
26
1
46
0
0
0
0
10
Nrehy Ines
31
3
270
0
0
0
0
14
Oh Yeonhee
30
3
66
0
0
0
0
16
Park Ye-Eun
28
1
76
0
0
1
0
25
Tanaka Yoko
31
3
172
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Choo Hyo-Joo
24
3
270
0
0
1
0
11
Engesha Terry
26
3
256
5
0
0
0
8
Jang Chang
28
3
140
1
0
0
0
13
Kim Seong-Mi
27
2
106
0
0
0
0
27
Namgung Ye-Ji
28
1
45
0
0
0
0
9
Seo Ji-Yeon
29
2
87
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kim Jung-Mi
40
1
86
0
0
0
0
33
Kim Min-Jeong
28
3
185
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Choi Ji-na
?
1
4
0
0
0
0
3
Hong Hye-Ji
28
2
95
0
0
0
0
4
Kang Ye-Jin
22
0
0
0
0
0
0
20
Kim Hye-Ri
34
3
270
0
0
0
0
22
Lee Deok-Ju
23
0
0
0
0
0
0
26
Lim Seon-Joo
33
2
62
0
0
0
0
6
Mun Ha-yeon
22
3
225
0
0
1
0
19
Yong Hye-In
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Kang Chae-Rim
26
0
0
0
0
0
0
28
Kim Min-Seo
21
0
0
0
0
0
0
5
Ko Yoo-Jin
27
3
270
0
0
1
0
23
Lee Lee
32
3
252
0
0
0
0
24
Lee So-Hee
26
1
46
0
0
0
0
23
Min-a Lee
?
0
0
0
0
0
0
10
Nrehy Ines
31
3
270
0
0
0
0
14
Oh Yeonhee
30
3
66
0
0
0
0
16
Park Ye-Eun
28
1
76
0
0
1
0
25
Tanaka Yoko
31
3
172
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Choo Hyo-Joo
24
3
270
0
0
1
0
11
Engesha Terry
26
3
256
5
0
0
0
8
Jang Chang
28
3
140
1
0
0
0
13
Kim Seong-Mi
27
2
106
0
0
0
0
15
Lom Hee-Eun
27
0
0
0
0
0
0
27
Namgung Ye-Ji
28
1
45
0
0
0
0
12
Park Hyun-A
22
0
0
0
0
0
0
9
Seo Ji-Yeon
29
2
87
0
0
0
0
Quảng cáo