Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ind. Rivadavia, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Ind. Rivadavia
Sân vận động:
Estadio Juan Bautista Gargantini
(Mendoza)
Sức chứa:
24 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Centurion Ezequiel
27
16
1440
0
0
1
0
32
Marinelli Gonzalo
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
8
529
0
0
3
0
2
Bianchi Bruno
35
12
1001
0
0
4
0
5
Burgos Esteban
32
9
684
0
0
1
0
20
Gallardo Nahuel
26
1
21
0
0
0
0
14
Gomez Luciano
28
4
251
0
0
2
0
25
Milo Federico
32
10
506
0
0
2
0
16
Ostchega Tobias
26
19
1383
0
0
2
0
41
Ruiz Matias
28
12
695
0
0
1
0
3
Segovia Imanol
23
1
5
0
0
1
0
42
Studer Sheyko
21
8
703
0
0
2
0
40
Villalba Chamorro Ivan Emilio
29
14
1139
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Gonzalo
20
6
238
0
1
0
0
23
Cardillo Mauricio
21
3
251
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
6
255
0
0
0
0
8
Ham Ezequiel
30
18
1166
0
2
1
0
6
Mulet Agustin Nicolas
24
10
302
0
0
1
0
19
Napolitano Antonio
25
4
121
0
1
0
0
28
Rios Gonzalo
25
12
499
1
0
0
0
17
Rios Lautaro Nicolas
24
16
1065
1
1
1
0
26
Romero Franco
24
21
1881
2
0
4
0
24
Sequeira Luis
21
14
632
0
0
4
0
11
Tonetto Diego
35
8
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
13
688
0
0
4
0
7
Ramis Victorio
30
11
393
2
1
1
1
39
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
12
626
1
0
1
0
9
Sanguina Jorge
25
8
195
0
0
0
0
43
Sartori Fabrizio
22
3
76
0
0
0
0
22
Villa Cano Sebastian
28
16
1405
2
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Marinelli Gonzalo
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
12
863
1
1
4
0
2
Bianchi Bruno
35
9
810
1
1
6
0
15
Ortale Mateo
22
1
1
0
0
0
0
16
Ostchega Tobias
26
10
658
0
0
1
0
41
Ruiz Matias
28
7
526
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ascacibar Julian
23
3
85
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
7
348
1
1
0
0
8
Ham Ezequiel
30
11
619
0
1
1
0
19
Napolitano Antonio
25
8
464
0
0
2
0
11
Tonetto Diego
35
2
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
7
200
1
0
0
0
7
Ramis Victorio
30
10
344
2
1
1
0
43
Sartori Fabrizio
22
4
106
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Centurion Ezequiel
27
16
1440
0
0
1
0
32
Marinelli Gonzalo
35
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abecasis Luciano
34
20
1392
1
1
7
0
2
Bianchi Bruno
35
21
1811
1
1
10
0
5
Burgos Esteban
32
9
684
0
0
1
0
20
Gallardo Nahuel
26
1
21
0
0
0
0
14
Gomez Luciano
28
4
251
0
0
2
0
25
Milo Federico
32
10
506
0
0
2
0
15
Ortale Mateo
22
1
1
0
0
0
0
16
Ostchega Tobias
26
29
2041
0
0
3
0
41
Ruiz Matias
28
19
1221
0
0
3
0
3
Segovia Imanol
23
1
5
0
0
1
0
42
Studer Sheyko
21
8
703
0
0
2
0
40
Villalba Chamorro Ivan Emilio
29
14
1139
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Gonzalo
20
6
238
0
1
0
0
18
Ascacibar Julian
23
3
85
0
0
1
0
23
Cardillo Mauricio
21
3
251
0
0
1
0
13
Cavallaro Juan
30
13
603
1
1
0
0
8
Ham Ezequiel
30
29
1785
0
3
2
0
6
Mulet Agustin Nicolas
24
10
302
0
0
1
0
19
Napolitano Antonio
25
12
585
0
1
2
0
28
Rios Gonzalo
25
12
499
1
0
0
0
17
Rios Lautaro Nicolas
24
16
1065
1
1
1
0
26
Romero Franco
24
21
1881
2
0
4
0
24
Sequeira Luis
21
14
632
0
0
4
0
11
Tonetto Diego
35
10
408
0
0
1
0
36
Vera Fredy
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Asenjo Mauricio
30
20
888
1
0
4
0
7
Ramis Victorio
30
21
737
4
2
2
1
39
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
12
626
1
0
1
0
9
Sanguina Jorge
25
8
195
0
0
0
0
43
Sartori Fabrizio
22
7
182
1
0
0
0
22
Villa Cano Sebastian
28
16
1405
2
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berti Alfredo
53
Cicotello Martin
43
Quảng cáo